Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà - Chi Nhánh Lạng Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 7 - 2015
Địa chỉ: Thôn Co Măn - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn Bản đồ
Address: Co Man Hamlet, Mai Pha Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0100776445-039
Điện thoại/ Fax: 02462656566
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn
Người đại diện: Representative:
Vi Công Nam
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số nhà 80, đường Mai Động-Phường Mai Động-Quận Hoàng Mai-Hà Nội
Representative address:
No 80, Mai Dong Street, Mai Dong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Các loại thuế: Taxes:
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Quốc Tế Sơn Hà - Chi Nhánh Lạng Sơn
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giáo dục mầm non (Preschool Education) 85100
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục tiểu học (Primary education) 85200
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà - Chi Nhánh Lạng Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Kiên Long
Địa chỉ: 152/26 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 152/26 Nguyen Van Thuong, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Elan Foam
Địa chỉ: Số 81 Quang Trung, Phường Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: No 81 Quang Trung, Phan Boi Chau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Nguyễn Glass
Địa chỉ: 752 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: 752 Ngo Quyen, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tm- DV Viva Lucky
Địa chỉ: 246/37/2 Đường 26/3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 246/37/2, Street 26/3, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Nam Phát
Địa chỉ: Số 43, Đường kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 43, Kenh 19/5 Street, Son Ky Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Saida Glass
Địa chỉ: Thôn Ngọc Đồng, Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Address: Ngoc Dong Hamlet, Ngoc Thanh Commune, Kim Dong District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH TQT Brothers
Địa chỉ: 125 đường số 11, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 125, Street No 11, Tan Kieng Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhãn Mác Hải Nam
Địa chỉ: 80/58/23 Đường Số 12, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 80/58/23, Street No 12, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bảo Long HQ
Địa chỉ: Số 6 Đường Lê Hoàn, Khu Phố Uni-Town, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 6, Le Hoan Street, Uni-Town Quarter, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Luyi Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng Sốl5 đường Tiên Phong 13 (nhà xưởng, khu sản xuất loại 2, lô TR-A-04) khu công nghiệp BW Supply Chain City, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: Nha Xuong Sol5, Tien Phong 13 Street (Nha Xuong, Khu San Xuat Loai 2, Lot TR, A, 04), BW Supply Chain City Industrial Zone, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Quốc Tế Sơn Hà - Chi Nhánh Lạng Sơn
Thông tin về Công Ty CP Quốc Tế Sơn Hà - Chi Nhánh Lạng Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà - Chi Nhánh Lạng Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Quốc Tế Sơn Hà - Chi Nhánh Lạng Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà - Chi Nhánh Lạng Sơn tại địa chỉ Thôn Co Măn - Xã Mai Pha - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn hoặc với cơ quan thuế Lạng Sơn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0100776445-039
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu