Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số 05, Đường Tô Hiến Thành, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu Bản đồ
Address: No 05, To Hien Thanh Street, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
6200121891
Điện thoại/ Fax: 0971919388
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viet Duc Technical Services And Trading Manufacturing Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thị Nhàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 96390
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 97000
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan (Producing jewellery, imitation jewellery and related items) 321
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng - Vận Tải Quang Hiền
Địa chỉ: 83/10 Lê Văn Linh, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 83/10 Le Van Linh, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Thương Mại Dịch Vụ Quạt Anh Tuân
Địa chỉ: 230/5C Quốc lộ 1A, khu phố 1, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 230/5C, 1a Highway, Quarter 1, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Máy Móc Và Phụ Tùng Công Nghiệp Thiên Ân Đoàn
Địa chỉ: Số nhà 66 ngõ 6, xóm 3 thôn Bắc Võng Ngoại, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội
Address: No 66, Lane 6, Hamlet 3, Bac Vong Ngoai Hamlet, Vong Xuyen Commune, Phuc Tho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nguyên Đang
Địa chỉ: 54/1 Bùi Thị Xuân, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 54/1 Bui Thi Xuan, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vạn Khắc Gia
Địa chỉ: 89/40/20 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 89/40/20 Nguyen Hong Dao, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Nha Khoa Thịnh Phát
Địa chỉ: Số 9C Ngách 298/31/44 đường Ngọc Hồi, thôn Yên Ngưu, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 9C, Alley 298/31/44, Ngoc Hoi Street, Yen Nguu Hamlet, Tam Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng - Vận Tải Phong Minh
Địa chỉ: 15/8 Chấn Hưng, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 15/8 Chan Hung, Ward 6, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lắp Ráp Thương Mại Nam Phương
Địa chỉ: 190 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 190 Lac Long Quan, Ward 3, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Hải Đức
Địa chỉ: SỐB1-15, đường ĐH516, Khu đô thị Huỳnh Gia Phát, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: Sob1-15, DH516 Street, Huynh Gia Phat Urban Area, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TM DV Liang Chen
Địa chỉ: E70, đường N3, khu dân cư Phú Hồng Thịnh 8, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: E70, N3 Street, Phu Hong Thinh 8 Residential Area, Binh Chuan Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Đức tại địa chỉ Số 05, Đường Tô Hiến Thành, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu hoặc với cơ quan thuế Lai Châu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6200121891
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu