Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Và Gỗ Trang Trí Nội Thất Thành Nguyễn
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 11 - 2022
Địa chỉ: Tầng 2, 16 - 18 Xuân Diệu, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 2nd Floor, 16 - 18 Xuan Dieu, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317586062
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Xây Dựng Và Gỗ Trang Trí Nội Thất Thành Nguyễn
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 6612
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Và Gỗ Trang Trí Nội Thất Thành Nguyễn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Atom
Địa chỉ: 40/5 ấp Hưng Lân 2, Xã Bà Điểm, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 40/5 Hung Lan 2 Hamlet, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Nhật
Địa chỉ: Số 5, Đường Đinh Văn Chất, Phường Vinh Hưng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 5, Dinh Van Chat Street, Vinh Hung Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xây Dựng Và Nội Thất Maxxluxury
Địa chỉ: SB6 - 295 Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: SB6 - 295 Vinhomes Ocean Park 2, Nghia Tru Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm Kính Nguyên Khôi
Địa chỉ: Số 67, đường ĐX-067, Tổ 7, khu phố 6, Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 67, DX-067 Street, Civil Group 7, Quarter 6, Chanh Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kiến Trúc Ong Vàng
Địa chỉ: 33/3 Đường số 9, Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 33/3, Street No 9, An Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Ngôi Sao VN
Địa chỉ: 250/2 Lê Hồng Phong, Phường Vũng Tàu, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 250/2 Le Hong Phong, Vung Tau Ward, Ho Chi Minh, Viet Nam, Ho Chi Minh City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển MTG
Địa chỉ: Số 67 đường Long Hưng, Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 67, Long Hung Street, Tra Ly Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Song Phát
Địa chỉ: Tổ dân phố Tây, Phường Hòa Bình, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Tay Civil Group, Hoa Binh Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Đắp Vẽ Tâm Linh An Đại Phát
Địa chỉ: Đội 2, thôn Quyết Tiến, Xã Sơn Đồng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Quyet Tien Hamlet, Son Dong Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng An Miên Phát
Địa chỉ: Số 88, Đường 51, Tổ 3, Khu phố 4, Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 88, Street 51, Civil Group 3, Quarter 4, Binh Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Xây Dựng Và Gỗ Trang Trí Nội Thất Thành Nguyễn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Xây Dựng Và Gỗ Trang Trí Nội Thất Thành Nguyễn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Và Gỗ Trang Trí Nội Thất Thành Nguyễn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tmdv Xây Dựng Và Gỗ Trang Trí Nội Thất Thành Nguyễn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Và Gỗ Trang Trí Nội Thất Thành Nguyễn tại địa chỉ Tầng 2, 16 - 18 Xuân Diệu, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317586062
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu