Công Ty Cổ Phần Green Heart Farm
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 6 - 2022
Địa chỉ: Số 261, Bàu Cát, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 261, Bau Cat, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317330582
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Green Heart Farm Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Gia Hân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Green Heart Farm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Green Heart Farm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Nông Nghiệp Triệu Lộc
Địa chỉ: Nhà bà Nguyễn Thị Huệ, Thôn Phú Minh, Xã Triệu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ba Nguyen Thi Hue, Phu Minh Hamlet, Trieu Loc Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Khai Thác Cao Su Trần Nguyễn
Địa chỉ: Đội 15, Làng Bía Ngó, Xã Ia Chia, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hamlet 15, Bia Ngo Village, Ia Chia Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Đầu Tư Kỹ Thuật Conver
Địa chỉ: 90A Trần Thị Điệu, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 90a Tran Thi Dieu, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Nông Sản Vạn Phát
Địa chỉ: Cửa hàng số 1.10, Tòa nhà S3.01, Khu A – Dự án khu dân cư và công viên, Vinhome Grand Park, 512 Nguyễn Xiển, Khu phố Long Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Cua Hang So 1.10, S3.01 Building, Khu A - Du An, And Cong Vien Residential Area, Vinhome Grand Park, 512 Nguyen Xien, Long Hoa Quarter, Long Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cây Xanh Vĩnh Hải
Địa chỉ: Số 20 QL Nam Sông Hậu, Ấp Giồng Nổi, Xã Vĩnh Hải, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 20, Nam Song Hau Highway, Giong Noi Hamlet, Vinh Hai Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Xuân Thành Ls-Chi Nhánh Đắk Lắk
Địa chỉ: Số 91,Thủ Khoa Huân, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 91, Thu Khoa Huan, Thanh Nhat Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoa Kiểng Hùng Sơn
Địa chỉ: Số 25 Đường Gò Dưa, Phường Tam Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 25, Go Dua Street, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vietmass An Lão
Địa chỉ: Thôn Quyết Tiến 1 (tại nhà ông Đặng Văn Tiến), Xã An Lão, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Quyet Tien 1 Hamlet (Tai NHA ONG DANG VAN Tien), Xa, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Ecomekong Core
Địa chỉ: Thửa đất 272 (tờ bản đồ số 14), Ấp Chánh Hội A, Xã Hùng Hòa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua DAT 272 (TO BAN DO SO 14), Chanh Hoi A Hamlet, Hung Hoa Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh Phú Quốc - Công Ty TNHH Dịch Vụ Pestpro
Địa chỉ: Đường 3/2, Khu phố Bến Tràm, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Street 3/2, Ben Tram Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Green Heart Farm
Thông tin về Công Ty CP Green Heart Farm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Green Heart Farm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Green Heart Farm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Green Heart Farm tại địa chỉ Số 261, Bàu Cát, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317330582
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu