Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Quân Tấn
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 7 - 2006
Địa chỉ: 12 Quang Trung, Khu phố 2 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 12 Quang Trung, Quarter 2, Hiep Phu Ward, District 9, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0304429915
Điện thoại/ Fax: 02822140037
Tên tiếng Anh: English name:
Quan Tan Corp
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 9
Người đại diện: Representative:
Phạm Anh Quốc
Địa chỉ N.Đ.diện:
12 Quang Trung-Phường Hiệp Phú-Quận 9-TP Hồ Chí Minh
Representative address:
12 Quang Trung, Hiep Phu Ward, District 9, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Quân Tấn
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Quân Tấn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ PCCC Và Điện Thông Minh Thiên Tân
Địa chỉ: Số 288 đường 20, khu nhà ở Him Lam, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 288, Street 20, Khu Nha O Him Lam, Hung Vuong Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Good People
Địa chỉ: 175 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 175 Banh Van Tran, Ward 7, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TV TK XD TM DV Sơn Thịnh
Địa chỉ: 4B /9F, đường Bùi Hữu Nghĩa, khu phố Bình Đức 2, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 4B /9F, Bui Huu Nghia Street, Binh Duc 2 Quarter, Binh Hoa Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Chính Xây Dựng Hạ Tầng
Địa chỉ: 570 Lê Văn Lương, Ấp 30, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 570 Le Van Luong, Hamlet 30, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Phong Thuỷ Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 17B, ngõ 115, đường Nguyễn Tông Quai, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Address: No 17B, Lane 115, Nguyen Tong Quai Street, Tran Lam Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Phumicons
Địa chỉ: 325/4 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 325/4 Tay Thanh, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Kiến Trúc Và Xây Dựng Grandhouse
Địa chỉ: Nhà số 4, Ngõ 1, đường Nguyễn Trung Ngạn, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 4, Lane 1, Nguyen Trung Ngan Street, Truong Thi Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ô Tô HH Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 8, Tháp Tây, Tòa nhà Hancorp Plaza, số 72 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor, Thap Tay, Hancorp Plaza Building, No 72 Tran Dang Ninh, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Seawing
Địa chỉ: Số 246/13/3A Đường Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 246/13/3a, Bach Dang Street, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tiến Thành Cơ Điện
Địa chỉ: Nhà 6c/ hẻm 6/ ngách 334/ ngõ 192 đường Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 6C/ Hem 6/, Alley 334/, Lane 192, Le Trong Tan Street, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Quân Tấn
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Quân Tấn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Quân Tấn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Quân Tấn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Quân Tấn tại địa chỉ 12 Quang Trung, Khu phố 2 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0304429915
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu