Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Trung Idc
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 9 - 2020
Địa chỉ: 22/105J Trần Bình Trọng, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 22/105J Tran Binh Trong, Ward 01, District 5, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316503592
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trương Quốc Trung
Địa chỉ N.Đ.diện:
22/105J Trần Bình Trọng, Phường 01, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
22/105J Tran Binh Trong, Ward 01, District 5, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Trung Idc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Trung Idc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thịnh Phát Việt Hưng
Địa chỉ: Tổ 5, khu phố 7, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Quarter 7, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mai Chemicals
Địa chỉ: Tầng 5, 231-233 Lê ThánhTôn , Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5th Floor, 231-233 Le Thanhton, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hùng Cường JP
Địa chỉ: Số 5/4/189 Đường 19/5, Phường Thiên Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 5/4/189, Street 19/5, Thien Truong Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TNHH Thương Mại FKB Việt Nam
Địa chỉ: Số 13, Lô S10 đường Nguyễn Tất Thành, Khu đô thị chùa Hà Tiên, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 13, Lot S10, Nguyen Tat Thanh Street, Chua Ha Tien Urban Area, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thế Mùi
Địa chỉ: Số 367, khu 2, ấp 2, Xã Phú Vinh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 367, Khu 2, Hamlet 2, Phu Vinh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phát Thiên Tấn
Địa chỉ: Số 494, khu phố 2, Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 494, Quarter 2, Long Hung Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phùng Thị Mỹ Châu
Địa chỉ: Số D8/68 Đường Trần Văn Giàu, Ấp 6, Xã Bình Lợi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No D8/68, Tran Van Giau Street, Hamlet 6, Binh Loi Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Keo Kết Dính Trung Sơn Tân Thành
Địa chỉ: thôn Na, Xã Liên Bão, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Na Hamlet, Lien Bao Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ink Thịnh Phát
Địa chỉ: Lô DC 59, Ô 36, đường NA4, KDC Việt Sing, Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot DC 59, O 36, Na4 Street, KDC Viet Sing, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Và DV Dũng Hải
Địa chỉ: Thôn Thuận Trạch, Xã Tân Mỹ, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Thuan Trach Hamlet, Tan My Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Trung Idc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Trung Idc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Trung Idc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Trung Idc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Trung Idc tại địa chỉ 22/105J Trần Bình Trọng, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316503592
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu