Công Ty TNHH Tm-Dv Hải Châu
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2022
Địa chỉ: 186 Bis Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 186 Bis Tran Quang Khai, Tan Dinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317292418
Điện thoại/ Fax: 0935288261
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thu Huệ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm-Dv Hải Châu
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tm-Dv Hải Châu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nắng Garden - Beer Club Núi Thành
Địa chỉ: Khu dân cư Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Address: Khoi 3 Residential Area, Nui Thanh Town, Nui Thanh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH TM Và DV Truyền Thông Tổ Chức Sự Kiện Quốc Bảo
Địa chỉ: Thôn Phù Lưu, Xã Vĩnh Yên, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Phu Luu Hamlet, Vinh Yen Commune, Vinh Loc District, Thanh Hoa Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giang Kiều
Địa chỉ: 936 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh
Address: 936 Cach Mang Thang Tam, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông, Du Lịch & Sự Kiện Ace Hana
Địa chỉ: Số nhà 11, ngách 1/20, ngõ 1 phố Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 11, Alley 1/20, Lane 1, Tran Quoc Hoan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Bảo Phúc
Địa chỉ: Số 196 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 196 Truong Cong Dinh, Ward 3, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cham
Địa chỉ: 28/7 Trần Thiện Chánh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 28/7 Tran Thien Chanh, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Liela Wedding
Địa chỉ: Nhà A121, Khu dân cư An Thịnh Bà Điểm, Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Nha A121, An Thinh Ba Diem Residential Area, Tien Lan Hamlet, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Xuân
Địa chỉ: 130 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 130 Ho Van Hue, Ward 09, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Tổ Chức Sự Kiện Bảo Nguyên
Địa chỉ: Thôn Đồng Vang, Xã Sơn Dương, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Dong Vang Hamlet, Son Duong Commune, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Mây Wedding
Địa chỉ: 171/15 Lê Văn Thọ, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 171/15 Le Van Tho, Ward 8, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm-Dv Hải Châu
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm-Dv Hải Châu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tm-Dv Hải Châu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm-Dv Hải Châu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tm-Dv Hải Châu tại địa chỉ 186 Bis Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317292418
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu