Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất TDN
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 11 - 2021
Địa chỉ: 50 Tôn Thất Đạm, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 50 Ton That Dam, Nguyen Thai Binh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317044165
Điện thoại/ Fax: 0975465739
Tên tiếng Anh: English name:
TDN TP Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Thịnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Tdn
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất TDN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH XNK Hàng Hải Lâm Anh Pro
Địa chỉ: 38 Biệt Thự, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Address: 38 Biet Thu, Loc Tho Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và XNK Kiến Vàng
Địa chỉ: Số 19 ngách 15 ngõ 750 đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 19, Alley 15, Lane 750, Kim Giang Street, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH XNK VK Trade
Địa chỉ: Tầng 3, Số 439 Đường Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: 3rd Floor, No 439, Tran Khat Chan Street, Thanh Nhan Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xuất Nhập Khâu Anh Dũng
Địa chỉ: Số nhà 40 Ngõ 109 đường Cao Lỗ, thôn Phan Xá, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 40, Lane 109, Cao Lo Street, Phan Xa Hamlet, Uy No Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Bắc Á
Địa chỉ: Số nhà 56, ngách 12, ngõ 43 Phố Cầu Cốc, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 56, Alley 12, Lane 43, Cau Coc Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH XNK Minh Cường
Địa chỉ: Số nhà 45, xóm Đông, thôn Cổ Dương, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Address: No 45, Dong Hamlet, Co Duong Hamlet, Tien Duong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cosmotec Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 4, số 168 phố Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 168, Tran Vy Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đồ Gỗ Nội Thất Quân Xuân
Địa chỉ: Tại nhà Ông Nguyễn Văn Quân, Thôn Quần Nham 1, Xã Đồng Lợi, Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
Address: Tai Nha Ong Nguyen Van Quan, Quan Nham 1 Hamlet, Dong Loi Commune, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Toàn Cầu JTL
Địa chỉ: Tầng 3, toà nhà AuDi Hà Nội, số 8 Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: 3rd Floor, Audi Ha Noi Building, No 8 Pham Hung, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Quý 68
Địa chỉ: Tòa Nhà Phạm Nguyễn Building, 17/5 Tân Thuận Tây, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Pham Nguyen Building Building, 17/5 Tan Thuan Tay, Binh Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Tdn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Tdn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất TDN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Tdn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất TDN tại địa chỉ 50 Tôn Thất Đạm, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317044165
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu