Công Ty TNHH Quản Lý CDM Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2021
Địa chỉ: 31/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 31/3 Nguyen Binh Khiem, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất điện (Power production)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317045472
Điện thoại/ Fax: 02822289176
Tên tiếng Anh: English name:
Vietnam CDM Management Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Duy Cương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quản Lý Cdm Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Quản Lý CDM Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Nậm Chạc
Địa chỉ: Số nhà 214 đường Hàm Nghi, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Address: No 214, Ham Nghi Street, Kim Tan Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty Cổ Phần Hbre Đắk Nông 3
Địa chỉ: 51 Đường số 4, Khu dân cư Cityland, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Address: 51, Street No 4, Cityland Residential Area, Ward 5, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Điện Gió TDX Khánh Hoà
Địa chỉ: Thôn Thuỷ Triều, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Khánh Hòa
Address: Thuy Trieu Hamlet, Cam Hai Dong Commune, Cam Lam District, Khanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thủy Điện Yên Sơn
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Quí Quân, Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang
Address: Hamlet 7, Qui Quan Commune, Yen Son District, Tuyen Quang Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Thanh Hoá
Địa chỉ: Lô 20, MBQH 530, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: Lot 20, MBQH 530, Dong Ve Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Kỹ Thuật Và Năng Lượng Tái Tạo Thành An
Địa chỉ: Số 12-BT7, KĐT Văn Quán – Yên Phúc, Đường 19/5, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 12-BT7, KDT Van Quan - Yen Phuc, Street 19/5, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo VHG
Địa chỉ: Số 22/166B Hẻm 210, Đường 11, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: No 22/166B Hem 210, Street 11, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện Mặt Trời G-Tech Solar
Địa chỉ: Thôn Trinh Nữ 4, Xã Yên Hòa, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Trinh Nu 4 Hamlet, Yen Hoa Commune, Huyen Yen Mo, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Hợp Tác Xã Thái Nguyên Tota
Địa chỉ: Xóm Chiềng, Xã Phú Cường, Huyện Đại Từ, Thái Nguyên
Address: Chieng Hamlet, Phu Cuong Commune, Dai Tu District, Thai Nguyen Province
Công Ty Cổ Phần Điện Gió TDX Huế
Địa chỉ: 111 Nguyễn Văn, Thị Trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Address: 111 Nguyen Van, Lang Co Town, Huyen Phu Loc, Tinh Thua Thien Hue, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quản Lý Cdm Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quản Lý Cdm Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Quản Lý CDM Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quản Lý Cdm Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Quản Lý CDM Việt Nam tại địa chỉ 31/3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317045472
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu