Công Ty TNHH Trang Trí Nội Thất KTL
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 6 - 2023
Địa chỉ: 100/2 Nguyên Hồng, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 100/2 Nguyen Hong, Ward 1, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317905375
Điện thoại/ Fax: 0918358839
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phan Thị Mỹ Liên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trang Trí Nội Thất Ktl
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Trang Trí Nội Thất KTL
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Kinh Doanh Gia Truyền Hồng Đức
Địa chỉ: 67 Nguyễn Phúc Thái - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 67 Nguyen Phuc Thai, Kim Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Hội Đồng Đấu Giá Các Hộ Kinh Doanh Chợ Nong
Địa chỉ: KV2, TT Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: KV2, Phu Loc Town, Phu Loc Town, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên VK Star
Địa chỉ: 26 Phạm Tu - Phường Hương Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 26 Pham Tu, Huong Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Tập Đoàn Dệt May Việt Nam - Nhà Máy Sợi Phú Hưng
Địa chỉ: Khu công nghiệp Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Bai Industrial Zone, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phần Mềm Skynet
Địa chỉ: 75B Phan Đình Phùng - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 75B Phan Dinh Phung, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Thuộc Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Tín Hảo
Địa chỉ: Xóm 1 tổ 3, khu vực 2 - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 1 To 3 Hamlet, Khu Vuc 2, Huong So Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Tín Hảo
Địa chỉ: Thôn Phú Tuyên - Xã Bình Thành - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Tuyen Hamlet, Binh Thanh Commune, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Tadico
Địa chỉ: Số 9 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 9 Ngu Binh, An Cuu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Thành An Gia
Địa chỉ: Đường Nam Cao, Khu công nghiệp Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Nam Cao Street, Phu Bai Industrial Zone, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Phúc Tấn Lộc
Địa chỉ: Số 11 kiệt 70 Mạc Đĩnh Chi - Phường Phú Cát - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 11 Kiet 70 Mac Dinh Chi, Phu Cat Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trang Trí Nội Thất Ktl
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trang Trí Nội Thất Ktl được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Trang Trí Nội Thất KTL
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trang Trí Nội Thất Ktl được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Trang Trí Nội Thất KTL tại địa chỉ 100/2 Nguyên Hồng, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317905375
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu