Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Nguyên Bảo
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 9 - 2021
Địa chỉ: 161 Đường Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 161, Ung Van Khiem Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316960327
Điện thoại/ Fax: 0909584533
Tên tiếng Anh: English name:
Nguyen Bao Food JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Nguyên Bảo
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 6492
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Nguyên Bảo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vạn Thái
Địa chỉ: 586 Kha Vạn Cân , Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 586 Kha Van Can, Linh Dong Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Tú Catering Vũng Tàu
Địa chỉ: 171/34A Nguyễn An Ninh, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 171/34a Nguyen An Ninh, Thang Nhi Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Wins Food
Địa chỉ: Lk 16-17 , đường N1, khu phố 7 , Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: LK 16-17, N1 Street, Quarter 7, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ HKC
Địa chỉ: tổ 13, ấp 1, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Đồng Nai
Address: Civil Group 13, Hamlet 1, An Phuoc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH DVTM Lê Gia Foods
Địa chỉ: Số nhà 59/35 Vũ Khâm Lân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: No 59/35 Vu Kham Lan, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Ẩm Thực Minh Huy
Địa chỉ: 224 Bà Hạt, Phường 09, Quận 10, Hồ Chí Minh
Address: 224 Ba Hat, Ward 09, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH XNK Thương Mại Việt Hàn
Địa chỉ: Số 8A Đường Bàu Bàng, Phường 13, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: No 8a, Bau Bang Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thực Phẩm Vũ Gia Huy
Địa chỉ: Đường số 23, ấp Suối Cao A, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh
Address: Street No 23, Suoi Cao A Hamlet, Phuoc Dong Commune, Go Dau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Góc Phố
Địa chỉ: F8/69C, Đường Ấp 6, Ấp 6, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: F8/69C, Ap 6 Street, Hamlet 6, Hung Long Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH The Coffee Cream
Địa chỉ: 106/13 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Address: 106/13 Nguyen Luong Bang, Tan Lap Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Thông tin về Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Nguyên Bảo
Thông tin về Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Nguyên Bảo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Nguyên Bảo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Nguyên Bảo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Nguyên Bảo tại địa chỉ 161 Đường Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316960327
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu