Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Princess
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 6 - 2018
Địa chỉ: 21 Ngô Đức Kế, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 21 Ngo Duc Ke, Ward 12, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315093463
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Princess Service And Trading Consulting Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
Người đại diện: Representative:
Mai Trần Hạnh Nhật
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Princess
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Princess
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Anzu Duy
Địa chỉ: 3579 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 3579 Pham The Hien, Ward 7, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Nhân 555 Games B.V
Địa chỉ: Số 17 ngõ 36 Phố Lụa, Tổ dân phố Độc Lập, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 17, Lane 36, Lua Street, Doc Lap Civil Group, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Laurus Education
Địa chỉ: Tầng G, 222 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: G Floor, 222 Dien Bien Phu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hyster-Yale Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 401, Tầng 4, Tòa nhà Ocean Park, số 1 đường Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: Zoom 401, 4th Floor, Ocean Park Building, No 1, Dao Duy Anh Street, Phuong Mai Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ 2wa Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 16, Tòa nhà việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 16th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Văn Phòng Đại Diện Beyond The Grid Pty LTD Tại Thành Phố Đà Nẵng
Địa chỉ: 158/34 Ông Ích Đường, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: 158/34 Ong Ich Duong, Hoa Tho Dong Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Pioneerx
Địa chỉ: Phòng 1807 tầng 18 tòa C2 Dự án D'Capitale, số 119 Trần Duy, Phường Trung Hoà , Quận Cầu Giấy , Hà Nội
Address: Zoom 1807 Tang 18 Toa C2 Du An D'Capitale, No 119 Tran Duy, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thịnh Nhật Phát
Địa chỉ: Số 11E đường Đổng Dậu, khu phố 6, Phường Bảo An , TP. Phan Rang-Tháp Chàm , Ninh Thuận
Address: No 11e, Dong Dau Street, Quarter 6, Bao An Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Văn Phòng Đại Diện Coretech System Co., LTD Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Phòng 1511 tầng 15 tòa nhà SSG, số 561A đường Điện Biên Phủ, Phường 25 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
Address: Zoom 1511 Tang 15, SSG Building, No 561a, Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Văn Phòng Đại Diện Ian Corporation, LTD Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: L3-45.OT04, Vinhomes Central Park, 720A Điện Biên Phủ, Phường 22 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
Address: L3-45.Ot04, Vinhomes Central Park, 720a Dien Bien Phu, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Princess
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Princess được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Princess
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Princess được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Dịch Vụ Princess tại địa chỉ 21 Ngô Đức Kế, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315093463
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu