Công Ty TNHH Agropic � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 5 - 2022
Địa chỉ: 296 Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 296 Ten Lua, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2100450207-001
Điện thoại/ Fax: 0936777798
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quốc Toàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agropic � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Agropic � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Lương Thực Minh Phương
Địa chỉ: Điệp Sơn, Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Diep Son, Duy Tien Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sơn Phúc Thành
Địa chỉ: Ấp An Thạnh, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: An Thanh Hamlet, Cai Be Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH The Nuttery
Địa chỉ: K86/41/8 Phạm Nhữ Tăng, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K86/41/8 Pham Nhu Tang, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Liên Đại
Địa chỉ: Lô số A4, Đường số 1, KCN Bình Chiểu, Phường Tam Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot No A4, Street No 1, Binh Chieu Industrial Zone, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đồng Tháp Rice
Địa chỉ: Số 677A/5 ấp Hòa Định 1, Xã Phong Hòa, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 677a/5 Hoa Dinh 1 Hamlet, Phong Hoa Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Tú Anh
Địa chỉ: Số 69, đường Lê Chân, KDC 91B, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 69, Duong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Xanh Thu Hà Food
Địa chỉ: Buôn Kõ Hneh, Xã Cuôr Đăng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko Hneh, Cuor Dang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Xay Xát Lúa Gạo Tấn Thạnh
Địa chỉ: Số 150, Ấp 9A1, Xã Vị Thanh 1, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 150, 9a1 Hamlet, Vi Thanh 1 Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Phát
Địa chỉ: Nhà máy cụm công nghiệp An Thạnh, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Nha May Cum Cong Nghiep An Thanh, Cai Be Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Huyền Yb
Địa chỉ: Bản Xa, Phường Trung Tâm, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Xa Hamlet, Trung Tam Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agropic � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agropic � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Agropic � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agropic � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Agropic � Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh tại địa chỉ 296 Tên Lửa, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2100450207-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu