Công Ty TNHH Tôn Thép Sao Vàng
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 6 - 2022
Địa chỉ: 252/52 Hương lộ 80, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 252/52 Huong Lo 80, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317359214
Điện thoại/ Fax: 02588088685
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Bình Tân
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trọng Hiếu
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm 7, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An
Representative address:
Hamlet 7, Trang Son Commune, Do Luong District, Nghe An Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tôn Thép Sao Vàng
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tôn Thép Sao Vàng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Cứu Hộ Giao Thông Cường Nguyễn 36
Địa chỉ: Thôn Xuân Thắng, Xã Các Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Xuan Thang Hamlet, Cac Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Toga Freight Services (Asia)
Địa chỉ: Tầng 3, Business Center, 258 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 3rd Floor, Business Center, 258 Nam Ky Khoi Nghia, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Duckbill Supply Chain Technology (Vietnam)
Địa chỉ: Văn phòng số 7.9, Tầng 7, Số 56 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Van Phong So 7.9, 7th Floor, No 56 Nguyen Dinh Chieu, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Huy Tiến
Địa chỉ: Lô 4, Hẻm 147, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Cái Khế, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Lot 4, Hem 147, Nguyen Van Cu Street, Cai Khe Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Du Lịch Hiệp Thành
Địa chỉ: 441/12 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 441/12 Le Van Quoi, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Jensika
Địa chỉ: L12-L05 KĐT Dương Nội, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: L12-L05, Duong Noi Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Sunlights Ad
Địa chỉ: Số 64 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 64 Nguyen Dinh Chieu, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần La Vỵ
Địa chỉ: Số nhà 09 lô 15 khu Phố Biển - Khu đô thị Vinhome Ocean Park 3, Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 09, Lot 15, Bien Quarter, Vinhome Ocean Park 3 Urban Area, Van Giang Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Dịch Vụ Hàng Hải Việt Long
Địa chỉ: Số 220 Lô 16D đường Lê Hồng Phong, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 220, Lot 16D, Le Hong Phong Street, Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Gozo Express Sơn Trà
Địa chỉ: Số 101 Dương Vân Nga, Tổ 14, Phường Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 101 Duong Van Nga, Civil Group 14, Phuong, Son Tra District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tôn Thép Sao Vàng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tôn Thép Sao Vàng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tôn Thép Sao Vàng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tôn Thép Sao Vàng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tôn Thép Sao Vàng tại địa chỉ 252/52 Hương lộ 80, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317359214
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu