Công Ty TNHH Sản Xuất Kỹ Thuật Cơ Khí Nhân Thành
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 6 - 2017
Địa chỉ: 582/17 đường số 8, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 582/17, Street No 8, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314460142
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH San Xuat Ky Thuat Co Khi Nhan Thanh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trịnh Văn Y
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kỹ Thuật Cơ Khí Nhân Thành
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Kỹ Thuật Cơ Khí Nhân Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Cme
Địa chỉ: Khu dân cư số 6, Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Address: So 6 Residential Area, Pha Lai Ward, Chi Linh City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Blue Diamond
Địa chỉ: Thửa đất số 156, tờ bản đồ số 18 Thôn Mông Phú, Xã Ninh Trung, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Thua Dat So 156, To Ban Do So 18, Mong Phu Hamlet, Ninh Trung Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Cơ Điện Thuận Thành Phát
Địa chỉ: 43 Bình Phú, Khu phố 2, Phường Tam Phú , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: 43 Binh Phu, Quarter 2, Tam Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cơ Khí Đức Long
Địa chỉ: 866/49B đường 30/4, Phường 11 , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 866/49B, Street 30/4, Ward 11, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trương Minh Tuấn
Địa chỉ: Ô 21, lô SL 7, đường Đ9, khu TĐC ĐH Quốc Gia Hồ Chí Minh, KP Châu Thới, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: O 21, Lot SL 7, D9 Street, Khu TDC DH Quoc Gia Ho Chi Minh, KP Chau Thoi, Binh An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Gia Công Khuôn Mẫu Hồng Lợi
Địa chỉ: Số 2A/122 Phương Lưu, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Address: No 2a/122 Phuong Luu, Van My Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Container Bảo Long
Địa chỉ: 675/2 Trường Chinh, Phường Hoà An , Quận Cẩm Lệ , Đà Nẵng
Address: 675/2 Truong Chinh, Hoa An Ward, Cam Le District, Da Nang City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ A Chuẩn
Địa chỉ: 70/70 Đường Số 11,Khu Phố Cầu Ông Táng, Ph��Ng Long B�Nh, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: 70/70, Street No 11, Cau Ong Tang Quarter, PH��NG Long B�NH, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Container
Địa chỉ: 267/34 Bùi Đình Túy, Phường 24 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
Address: 267/34 Bui Dinh Tuy, Ward 24, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMTH Cơ Khí Xây Dựng HCC
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Đình Hợi – Thôn Trung Thượng, Xã Kỳ Tân, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Nha Ong Nguyen Dinh Hoi, Trung Thuong Hamlet, Ky Tan Commune, Ky Anh District, Ha Tinh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kỹ Thuật Cơ Khí Nhân Thành
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kỹ Thuật Cơ Khí Nhân Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Kỹ Thuật Cơ Khí Nhân Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kỹ Thuật Cơ Khí Nhân Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Kỹ Thuật Cơ Khí Nhân Thành tại địa chỉ 582/17 đường số 8, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314460142
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu