Công Ty TNHH TM Và DV Phú Bình Food
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 8 - 2022
Địa chỉ: 14A Đường Số 1A, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 14a, 1a Street, Binh Hung Hoa A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317422674
Điện thoại/ Fax: 0903433918
Tên tiếng Anh: English name:
Phú Bình Food
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Phú Bình Food
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phan Thị Thanh Ly
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Dv Phú Bình Food
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 6622
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 6612
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM Và DV Phú Bình Food
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỳ Đặng
Địa chỉ: Thôn Tam Lực, Xã Tam Giang, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Tam Luc Hamlet, Tam Giang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Hạnh Trâm
Địa chỉ: Khóm Bưng Tum, Phường Khánh Hòa, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Khom Bung Tum, Khanh Hoa Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm&dv XNK Thuỷ Sản Thái Dương
Địa chỉ: Cảng cá Sông Gianh, Thôn Thanh Gianh, Xã Bắc Trạch, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Cang Ca Song Gianh, Thanh Gianh Hamlet, Bac Trach Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Minh Đức
Địa chỉ: Thửa đất số 536, Tờ bản đồ số 43, Khu 4A, Phường Vân Phú, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Thua Dat So 536, To Ban Do So 43, Khu 4a, Van Phu Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại QKB Phú Thọ
Địa chỉ: Thôn Trung, Xã Vĩnh Thành, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Trung Hamlet, Vinh Thanh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thanh Hồng Greenery
Địa chỉ: 76 Vạn Hạnh, Phường Lâm Viên - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 76 Van Hanh, Lam Vien - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Trà Linh An
Địa chỉ: 1219 Trần Phú, Phường 3 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 1219 Tran Phu, 3 Bao Loc Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Mkad Vina
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Tra Ly Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Organic Healthy Vasco
Địa chỉ: Số 78/1, đường Đặng Đức Thuật, khu phố 6 , Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 78/1, Dang Duc Thuat Street, Quarter 6, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phát Triển Tuấn Kim Phát Việt Nam
Địa chỉ: E884, tồ 24, khu phố 32, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: E884, To 24, Quarter 32, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Dv Phú Bình Food
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Dv Phú Bình Food được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM Và DV Phú Bình Food
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Và Dv Phú Bình Food được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM Và DV Phú Bình Food tại địa chỉ 14A Đường Số 1A, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317422674
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu