Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Kimeru
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 9 - 2020
Địa chỉ: D11/36F/14A, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: D11/36f/14a, Hamlet 4, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316459985
Điện thoại/ Fax: 02386913548
Tên tiếng Anh: English name:
Kimeru Production And Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Quyết
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Kimeru
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Kimeru
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hudo Homecare
Địa chỉ: 122- 124 Đường B2, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 122- 124, B2 Street, An Loi Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Mizu Kitchen
Địa chỉ: Số nhà 24D7, Khu đô thị Đại Kim – Định Công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 24D7, Dai Kim - Dinh Cong Urban Area, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư TMDV Vũ Thanh
Địa chỉ: Tầng 4, 16-18 Xuân Diệu, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 4th Floor, 16-18 Xuan Dieu, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Quang Anh Phát
Địa chỉ: Số 42/4A, Ấp Thới Tứ 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 42/4a, Thoi Tu 2 Hamlet, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thời Trang Haan
Địa chỉ: 63/17D, đường số 9, khu phố 3, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 63/17D, Street No 9, Quarter 3, Truong Tho Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Wantong
Địa chỉ: Số 3, X5, Khu, TT6, Lô 7.3-8.1, Tổ 10, Phố Dương Khuê, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, X5, Khu, TT6, Lot 7.3-8.1, Civil Group 10, Duong Khue Street, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Huỳnh Yến
Địa chỉ: 127 Hoàng Văn Thụ, Phường 08, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Address: 127 Hoang Van Thu, Ward 08, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Bao Bì Hồng Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 177, tờ bản đồ số 6, tổ 15, thôn Lê Xá, Xã Nguyệt Đức, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 177, To Ban Do So 6, Civil Group 15, Le Xa Hamlet, Nguyet Duc Commune, Thuan Thanh Town, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư TM DV Vũ An
Địa chỉ: OUMĂ Nguyễn Tấí Thành, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Ouma Nguyen Tai Thanh, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Sắt Thép Hà Châu
Địa chỉ: 85 Tân Cảng, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 85 Tan Cang, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Kimeru
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Kimeru được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Kimeru
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Kimeru được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Kimeru tại địa chỉ D11/36F/14A, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316459985
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu