Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Tư Vấn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Super Foods
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 3 - 2021
Địa chỉ: 80B/4 Đường Bảy Tấn, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 80 B/4, Bay Tan Street, Hamlet 2, An Phu Tay Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316779015
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Phúc Cẩm Tiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Và Tư Vấn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Super Foods
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất nước đá (Production of ice) 35302
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí (Steam and air conditioning supply) 35301
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Tư Vấn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Super Foods
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Kinh Doanh Gia Truyền Hồng Đức
Địa chỉ: 67 Nguyễn Phúc Thái - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 67 Nguyen Phuc Thai, Kim Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Hội Đồng Đấu Giá Các Hộ Kinh Doanh Chợ Nong
Địa chỉ: KV2, TT Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: KV2, Phu Loc Town, Phu Loc Town, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên VK Star
Địa chỉ: 26 Phạm Tu - Phường Hương Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 26 Pham Tu, Huong Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Tập Đoàn Dệt May Việt Nam - Nhà Máy Sợi Phú Hưng
Địa chỉ: Khu công nghiệp Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Bai Industrial Zone, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phần Mềm Skynet
Địa chỉ: 75B Phan Đình Phùng - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 75B Phan Dinh Phung, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Thuộc Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Tín Hảo
Địa chỉ: Xóm 1 tổ 3, khu vực 2 - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 1 To 3 Hamlet, Khu Vuc 2, Huong So Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Tín Hảo
Địa chỉ: Thôn Phú Tuyên - Xã Bình Thành - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Tuyen Hamlet, Binh Thanh Commune, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Tadico
Địa chỉ: Số 9 Ngự Bình - Phường An Cựu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 9 Ngu Binh, An Cuu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Thành An Gia
Địa chỉ: Đường Nam Cao, Khu công nghiệp Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Nam Cao Street, Phu Bai Industrial Zone, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Phúc Tấn Lộc
Địa chỉ: Số 11 kiệt 70 Mạc Đĩnh Chi - Phường Phú Cát - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 11 Kiet 70 Mac Dinh Chi, Phu Cat Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Và Tư Vấn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Super Foods
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Và Tư Vấn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Super Foods được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Tư Vấn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Super Foods
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nghiên Cứu Và Tư Vấn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Super Foods được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nghiên Cứu Và Tư Vấn Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Super Foods tại địa chỉ 80B/4 Đường Bảy Tấn, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316779015
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu