Công Ty TNHH Nông Sản Miho Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 2 - 2023
Địa chỉ: Nhà A1, ngõ 104 đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung , Quận Thanh Xuân , Hà Nội Bản đồ
Address: Nha A1, Lane 104, Nguyen Huy Tuong Street, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất cà phê (Coffee production)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110257294
Điện thoại/ Fax: 02394242018
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Minh Hoa
Địa chỉ N.Đ.diện:
Nhà A1, ngõ 104 đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Representative address:
Nha A1, Lane 104, Nguyen Huy Tuong Street, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Miho Việt Nam
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Sản Miho Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Saigon 1870
Địa chỉ: F4/5F5 ấp 6B, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: F4/5F5 Ap 6B, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cà Phê Chất Lượng Cao B-Coffee Biển Hồ
Địa chỉ: 636 Phạm Văn Đồng, Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 636 Pham Van Dong, Yen The Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Phân Phối Thực Phẩm Buro Coffee Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 44, Đội 7, thôn Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 44, Hamlet 7, Yen Xa Hamlet, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Caffe A Vàng
Địa chỉ: Số 137/6 Thôn Cầu Đất, Xã Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 137/6, Cau Dat Hamlet, Xuan Truong Commune, Da Lat City, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Bajang
Địa chỉ: Buôn Ba Yang, Xã Krông Nô, Huyện Lắk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ba Yang, Krong No Commune, Huyen Lak, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mộc Điền
Địa chỉ: 387A Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 387a Le Van Khuong, Hiep Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Delab
Địa chỉ: Số 42-44, đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 42-44, Huynh Thuc Khang Street, Ward 2, Bao Loc City, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Miho Việt Nam
Địa chỉ: Nhà A1, ngõ 104 đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung , Quận Thanh Xuân , Hà Nội
Address: Nha A1, Lane 104, Nguyen Huy Tuong Street, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Coffee 365
Địa chỉ: 75/57/11 Nguyễn Lương Bằng, Xã Hòa Thắng , TP.Buôn Ma Thuột , Đắk Lắk
Address: 75/57/11 Nguyen Luong Bang, Hoa Thang Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH The Hum
Địa chỉ: 166D Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh
Address: 166D Tran Hung Dao, Nguyen Cu Trinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Miho Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Miho Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Sản Miho Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Miho Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Sản Miho Việt Nam tại địa chỉ Nhà A1, ngõ 104 đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung , Quận Thanh Xuân , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110257294
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu