Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Tinh Vân
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 7 - 2023
Địa chỉ: Nhà 33, Ngõ 140/1/2 Đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội Bản đồ
Address: Nha 33, Lane 140/1/2, Nguyen Xien Street, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110410760
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tinh Van Transportation Service Limited Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tinh Van Transportation Service Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Vận Tải Tinh Vân
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 9523
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Tinh Vân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Đại Phát Đạt
Địa chỉ: Tầng 12B tòa nhà Cienco4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 12B Floor, Cienco4 Building, 180 Nguyen Thi Minh Khai, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Phúc Vinh
Địa chỉ: Số 70 đường số 9, Phường 07, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 70, Street No 9, Ward 07, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Emery
Địa chỉ: Số 3 Đường số 2, Khu phố 4, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 3, Street No 2, Quarter 4, Tan Tao A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH VT Global Logistics
Địa chỉ: 958/23/13 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 958/23/13 Lac Long Quan, Ward 8, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phong Dương
Địa chỉ: 45/27 Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 45/27 Au Duong Lan, Ward 3, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Kinh Doanh Minh Thành
Địa chỉ: Số 96 Đường Thái Bảo, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: No 96, Thai Bao Street, Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Fits Cargo
Địa chỉ: Tầng 3, Business Center, 258 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 3rd Floor, Business Center, 258 Nam Ky Khoi Nghia, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đại Lý Vé Máy Bay Vn.Airlines
Địa chỉ: 42/10 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 42/10 Truong Son, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Prolink Logistics
Địa chỉ: 71/28/32 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 71/28/32 Dien Bien Phu, Ward 15, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vip Global
Địa chỉ: 42 Phan Khoang, Phường Hoà An, Quận cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 42 Phan Khoang, Hoa An Ward, Cam Le District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Vận Tải Tinh Vân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Vận Tải Tinh Vân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Tinh Vân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Vận Tải Tinh Vân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Tinh Vân tại địa chỉ Nhà 33, Ngõ 140/1/2 Đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110410760
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu