Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Và Giải Trí Cairo
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 8 - 2023
Địa chỉ: Xóm 8, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 8, Yen My Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110461934
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cairo Technology Communication And Entertainment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cairo Tce., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Quang Lân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông Và Giải Trí Cairo
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Và Giải Trí Cairo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Su Trung Hằng (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng A-17A12, Đường NX4, Lô A-17-CN, KCN Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Nha Xuong A-17a12, NX4 Street, Lot A-17-CN, Bau Bang Industrial Zone, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Và Giải Trí Cairo
Địa chỉ: Xóm 8, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: Hamlet 8, Yen My Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Trelleborg Việt Nam
Địa chỉ: Lô F2, đường N2, Phường Phước Hoà, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Lot F2, N2 Street, Phuoc Hoa Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH King- Mingo
Địa chỉ: Nhà xưởng số 8A, Lô số 2-4-6-8, Đường An Hạ, Khu công nghiệp Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Nha Xuong So 8a, Lot No 2-4-6-8, An Ha Street, Tan Duc Industrial Zone, Duc Hoa Ha Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhựa Thuận Phát
Địa chỉ: Ấp 1, Xã Tân Bửu, Huyện Bến Lức, Long An
Address: Hamlet 1, Tan Buu Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH Xingke Electronics Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng FA1-1, FA1-2, FA1-3, Lô 3, KCN Cẩm Điền – Lương Điền, Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Nha Xuong Fa1-1, Fa1-2, Fa1-3, Lot 3, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Cam Dien Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tú Trung
Địa chỉ: Thôn Quảng Phú, Xã Đá Bạc, Huyện Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Quang Phu Hamlet, Da Bac Commune, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Latex One
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Hoàng Gia, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: Cong Nghiep Hoang Gia Cluster, My Hanh Nam Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thiên Tâm
Địa chỉ: A9/26 Bông Văn Dĩa, Ấp 1, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A9/26 Bong Van Dia, Hamlet 1, Tan Kien Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Thuận Thành Phát BD
Địa chỉ: Số 68, Lô 5c, Đường DA2, Khu Phố 6, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 68, Lot 5C, Da2 Street, Quarter 6, Thoi Hoa Ward, Thi Xa, Ben Cat District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông Và Giải Trí Cairo
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông Và Giải Trí Cairo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Và Giải Trí Cairo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông Và Giải Trí Cairo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Và Giải Trí Cairo tại địa chỉ Xóm 8, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110461934
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu