Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sáng Tạo Mới Nci
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 3 - G1, khu đô thị Nam Thăng Long, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 3 - G1, Nam Thang Long Urban Area, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109839851
Điện thoại/ Fax: 0862983589
Tên tiếng Anh: English name:
Nci New Creative Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Trọng Hiếu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Sáng Tạo Mới Nci
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sáng Tạo Mới Nci
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Double Green Property
Địa chỉ: TM 09, đường Lê Lợi, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: TM 09, Le Loi Street, Phu My Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Gia An Land
Địa chỉ: 271 Bùi Thị Xuân, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 271 Bui Thi Xuan, Ward 1, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Địa Ốc Vic Era
Địa chỉ: LK5-10, Đường D1, KDC Phúc Đạt, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: LK5-10, D1 Street, KDC Phuc Dat, Phu Loi Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Mekong Ngày Mới
Địa chỉ: Ấp Tân Phú A, Xã Tân Bình, Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang
Address: Tan Phu A Hamlet, Tan Binh Commune, Phung Hiep District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Địa Ốc HH Holdings
Địa chỉ: Tầng 72, Landmark 81, Vinhomes Central Park, Số 720A, Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 72th Floor, Landmark 81, Vinhomes Central Park, No 720a, Dien Bien Phu, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Cona Land
Địa chỉ: Số 10 Đường 7, KĐT Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: No 10, Street 7, KDT Van Phuc, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Kinh Doanh Bất Động Sản DCD Group
Địa chỉ: Shop 01 Tầng B1 Toà B Vinaconex 2, Số 1 Nghiêm Xuân Yêm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: Shop 01 Tang B1 Toa B Vinaconex 2, No 1 Nghiem Xuan Yem, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư S6 - Holdings
Địa chỉ: 32 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 32 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 19, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Sca
Địa chỉ: 22/5 đường Đặng Lộ, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 22/5, Dang Lo Street, Ward 7, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Metrostar
Địa chỉ: 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 68 Nguyen Hue, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Sáng Tạo Mới Nci
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Sáng Tạo Mới Nci được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sáng Tạo Mới Nci
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Sáng Tạo Mới Nci được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sáng Tạo Mới Nci tại địa chỉ Số 3 - G1, khu đô thị Nam Thăng Long, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109839851
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu