Công Ty Cổ Phần Đại Chúng Việt
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số 16 Ngõ 50 Đặng Thai Mai, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 16, 50 Dang Thai Mai Lane, Quang An Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110445065
Điện thoại/ Fax: 02435160469
Tên tiếng Anh: English name:
Dai Chung Viet Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dai Chung Viet Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Thị Quỳnh Hoa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đại Chúng Việt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đại Chúng Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đại Chúng Việt
Địa chỉ: Số 16 Ngõ 50 Đặng Thai Mai, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 16, 50 Dang Thai Mai Lane, Quang An Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Hải Nam Tân
Địa chỉ: 152/48/22 Lê Văn Duyệt, Phường 1 , Quận Bình Thạnh , TP Hồ Chí Minh
Address: 152/48/22 Le Van Duyet, Ward 1, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Megalins Việt Nam
Địa chỉ: TDP Tân Thịnh, Phường Quảng Thành, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Address: TDP Tan Thinh, Quang Thanh Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Công Ty TNHH De Rio 81
Địa chỉ: Số 42N1 Khu Senturia, Đường Vườn Lài, phường An Phú Đông , Quận 12 , TP Hồ Chí Minh
Address: No 42N1 Khu Senturia, Vuon Lai Street, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Ngành Dừa
Địa chỉ: (Thửa đất số 672, tờ bản đồ số 01), Ấp Nghĩa Huấn, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 672, To Ban Do So 01, Nghia Huan Hamlet, My Thanh Commune, Giong Trom District, Ben Tre Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Công Nghệ Minh Tiến
Địa chỉ: Thôn Phú Lộc, Xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Phu Loc Hamlet, Cam Vu Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Sản Xuất Thương Mại Và Cơ Khí Chế Tạo -Tây Bắc
Địa chỉ: 429 Đường Quốc Lộ 22, ấp Hậu, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 429, Highway 22, Hau Hamlet, Tan An Hoi Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cà Phê Rio Roaster
Địa chỉ: 98/51 Lê Cơ, Phường An Lạc , Quận Bình Tân , TP Hồ Chí Minh
Address: 98/51 Le Co, An Lac Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gasio Hồng Thắng
Địa chỉ: TDP An Long, Thị trấn Hùng Sơn , Huyện Đại Từ , Thái Nguyên
Address: TDP An Long, Hung Son Town, Dai Tu District, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Hà Anh Việt Nam
Địa chỉ: 258 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 258 To Ky, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đại Chúng Việt
Thông tin về Công Ty CP Đại Chúng Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đại Chúng Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đại Chúng Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đại Chúng Việt tại địa chỉ Số 16 Ngõ 50 Đặng Thai Mai, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110445065
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu