Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp Đức Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 713 Đường Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 713, Lac Long Quan Street, Phu Thuong Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109884519
Điện thoại/ Fax: 0976160218
Tên tiếng Anh: English name:
Duc Thinh Investment Trade And Construction Installation Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Chu Nam Sơn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp Đức Thịnh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp Đức Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tuấn Land
Địa chỉ: 43 Đường số 4 Cư Xá Đô Thành, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 43, 4 Cu Xa Do Thanh Street, Ban Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến Thuật
Địa chỉ: Số 1313, Kp. Phước Hải, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1313, KP. Phuoc Hai, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Thịnh Đạt
Địa chỉ: Thôn Phú Lễ 1, Xã Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Phu Le 1 Hamlet, Binh Son Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Sha
Địa chỉ: Số 19 ngõ 683/29/25 đường Nguyễn Khoái, Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19, Lane 683/29/25, Nguyen Khoai Street, Linh Nam Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Anz
Địa chỉ: Số 67, khu tập thể nhà máy A40, đường A40, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 67, Khu Tap The Nha May A40, A40 Street, Duong Noi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng A.C.B.
Địa chỉ: Đội 9, Khu giãn dân (đường Dây Nhất), Xã Hồng Phong, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Khu Gian Dan (Day NHAT Street), Hong Phong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Jingdong
Địa chỉ: Xóm Khoa Đà, Xã Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Khoa Da Hamlet, Hung Nguyen Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & XD Thắng Linh
Địa chỉ: Số nhà 86, đường Phạm Đình Toái, Khối Yên Toàn, Phường Vinh Phú, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 86, Pham Dinh Toai Street, Khoi Yen Toan, Vinh Phu Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thi Công Xây Dựng Thanh Tùng
Địa chỉ: 262, tổ 14, KP 37, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 262, Civil Group 14, KP 37, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Phát 79 NT
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Diên Điền, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Dien Dien Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp Đức Thịnh
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp Đức Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp Đức Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp Đức Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Lắp Đức Thịnh tại địa chỉ Số 713 Đường Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109884519
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu