Công Ty TNHH Chuyển Phát Nam Phát
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 22, ngõ 406 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 22, Lane 406, Au Co Street, Nhat Tan Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bưu chính (Postal activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109868901
Điện thoại/ Fax: 0967754818
Tên tiếng Anh: English name:
Nam Phat Delivery Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Đình Tùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chuyển Phát Nam Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bưu chính (Postal activities) 5310
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Nuôi tôm (Shrimp nursery) 3212
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Chuyển Phát Nam Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đoàn Gia Logistics
Địa chỉ: Số nhà 66, Thôn 4, Xã Ea Wer, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 66, Hamlet 4, Ea Wer Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Bưu Chính Hưng Bảo Châu
Địa chỉ: Km19, Quốc lộ 32, thôn Nhuệ, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: KM19, Highway 32, Nhue Hamlet, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tâm An HH
Địa chỉ: Số nhà 19 ngách 2, hẽm 2, ngõ 13 đường Nguyễn Biểu, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 19, Alley 2, Hem 2, Lane 13, Nguyen Bieu Street, Thanh Sen Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Ngân Hà Logistics
Địa chỉ: Thôn Bon Phi GLê, Xã Quảng Sơn, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Bon Phi Gle Hamlet, Quang Son Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH NT Express
Địa chỉ: Số 9, Tỉnh lộ 2, Thôn Phò Thiện, Xã Diên Thọ, Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No 9, Tinh Lo 2, Pho Thien Hamlet, Dien Tho Commune, Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bưu Cục Sơn Tùng
Địa chỉ: Số 127, ấp Hiệp Tâm 2, Xã Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 127, Hiep Tam 2 Hamlet, Xa, Dinh Quan District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Linkway Logistics
Địa chỉ: Số nhà 38, Ngõ 18 Đường Đông Thắng, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 38, Lane 18, Dong Thang Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phượng Royal
Địa chỉ: TT18-18 Khu Đô Thị Văn Phú, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: TT18-18, Van Phu Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vận Tải Trần Thiện Thanh
Địa chỉ: 139 Thới Tam Thôn 9,Ấp 91, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 139 Thoi Tam, Hamlet 9, Hamlet 91, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DV Quốc Khánh Logistics
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Tuy Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Tuy Duc Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chuyển Phát Nam Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chuyển Phát Nam Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Chuyển Phát Nam Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chuyển Phát Nam Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Chuyển Phát Nam Phát tại địa chỉ Số 22, ngõ 406 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109868901
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu