Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Bình Phong
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 10 - 2017
Địa chỉ: Phố Nỷ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Ny Street, Trung Gia Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108037340
Điện thoại/ Fax: 0913514022
Tên tiếng Anh: English name:
Binh Phong Trading One Member Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Bích Vân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Bình Phong
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Bình Phong
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Nhân Hoàng
Địa chỉ: 58/8 Hà Huy Tập, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 58/8 Ha Huy Tap, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Đại Dương Hailix
Địa chỉ: P1505, Tầng 15, Tòa nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Sài Gòn, Hồ Chí Minh
Address: P1505, 15th Floor, Vincom Center Building, No 72 Le Thanh Ton, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Thành QN
Địa chỉ: Tổ 2, Khu Hồng Hà, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Khu Hong Ha, Yen Tu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên 568 TN
Địa chỉ: J28 Khu Trần Anh Group, Đường Hùng Vương, Phường Long An, Tây Ninh
Address: J28 Khu Tran Anh Group, Hung Vuong Street, Long An Ward, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH MTV KCN Xanh Vị Bình
Địa chỉ: Đường công vụ Ba Hiếu, Khu dân cư vượt lũ Vị Đông, số P8-19, ấp 1A, Xã Vị Đông, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang
Address: Cong Vu Ba Hieu Street, Vuot Lu Vi Dong Residential Area, No P8-19, 1a Hamlet, Vi Dong Commune, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Phước Phát
Địa chỉ: Số 925, Quốc lộ 60, Ấp Cây Hẹ, Xã Phú Cần, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Address: No 925, Highway 60, Cay He Hamlet, Phu Can Commune, Huyen Tieu Can, Tinh Tra Vinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Xuân Trường HP
Địa chỉ: Số 21 tổ dân phố Văn Cú, Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 21, Van Cu Civil Group, An Dong Ward, Quan, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Thanh Vinh
Địa chỉ: 30/4/12 Ấp 2, Xã Vị Thuỷ, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: 30/4/12 Hamlet 2, Vi Thuy Commune, Huyen Vi Thuy, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Hoàng Bách
Địa chỉ: Số 299, Xóm 3, Tổ 7, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: No 299, Hamlet 3, Civil Group 7, Xuan Hoa Ward, Phuc Yen City, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Thương Mại Act
Địa chỉ: Thôn Đình Giữa, Xã Quang Trung, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Dinh Giua Hamlet, Quang Trung Commune, Thach That District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Bình Phong
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Bình Phong được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Bình Phong
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Bình Phong được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Bình Phong tại địa chỉ Phố Nỷ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108037340
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu