Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Mai Đình
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 6 - 2016
Địa chỉ: Thôn Nội Phật, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội Bản đồ
Address: Noi Phat Hamlet, Mai Dinh Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107477395
Điện thoại/ Fax: 0988115299
Tên tiếng Anh: English name:
Mai Dinh Coma.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Tỵ
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Vọng Nguyệt, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Representative address:
Vong Nguyet Hamlet, Tam Giang Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Mai Đình
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Mai Đình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Phát Triển Hậu Phát
Địa chỉ: Số 9 Đường số 15, Khu dân cư Khang Điền, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 9, Street No 15, Khang Dien Residential Area, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Minh Anh Vk-Tech
Địa chỉ: SN 05, đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Vĩnh Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 05, Nguyen Thi Minh Khai Street, Vinh Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị & Xây Dựng Hùng Vương
Địa chỉ: Tổ 69, Khu Vân Cơ, Phường Nông Trang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Civil Group 69, Khu Van Co, Nong Trang Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Việt Đức
Địa chỉ: Xóm 1+2, Xã Nam Minh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 1+2 Hamlet, Nam Minh Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thành Gia Phát
Địa chỉ: 183/3 Ấp 1, Tỉnh Lộ 15, Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 183/3 Hamlet 1, Tinh Lo 15, Phu Hoa Dong Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tuấn Khang HS
Địa chỉ: 429B Thôn Trần Đăng, Xã Ứng Thiên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 429B, Tran Dang Hamlet, Ung Thien Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Sản Xuất Nam Dung
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Khánh Hòa, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Khanh Hoa Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Phương Nghĩa
Địa chỉ: Số 30, Đường Bến Đền, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 30, Ben Den Street, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Thuận Tiến
Địa chỉ: Hẻm 749, đường Hùng Vương, ấp Phước Hiệp , Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Hem 749, Hung Vuong Street, Phuoc Hiep Hamlet, Xa, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuyết Luận
Địa chỉ: Thôn Tân Bình, Xã Đắk Song, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thon, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Mai Đình
Thông tin về Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Mai Đình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Mai Đình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Vật Liệu Xây Dựng Mai Đình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Mai Đình tại địa chỉ Thôn Nội Phật, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107477395
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu