Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bảo Hạnh
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 2 - 2022
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 4, Ngoc Tao Commune, Phuc Tho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109915622
Điện thoại/ Fax: 0974229566
Tên tiếng Anh: English name:
Bao Hanh Investment Trade Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Thị Hạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Bảo Hạnh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bảo Hạnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Logistics Annto Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 1206, Tầng 12, CitiLight Tower, số 45, đường Võ Thị Sáu, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Zoom 1206, 12th Floor, Citilight Tower, No 45, Vo Thi Sau Street, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH An Khôi 66
Địa chỉ: Số 126 Ngô Quyền, Phường Cam Ly - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 126, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Thông Liên Dương
Địa chỉ: Số 1/A85 đường DA4, Tổ 9, Khu Phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1/a85, Da4 Street, Civil Group 9, Binh Giao Quarter, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại & DV Hùng Đại
Địa chỉ: 39/13 khu 2 Đường Đx 029, Phường Bình Dương, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 39/13 Khu 2, DX 029 Street, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Tu Tu Rabbit Việt Nam
Địa chỉ: Số 5, Đường Cửu Long, Phường Tân Sơn Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 5, Cuu Long Street, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Logistics Quốc Tế Atsg
Địa chỉ: Thửa đất số 344, tờ bản đồ số 93, Ô 22, Block B, Lô C14, Khu nhà ở C14, Phường Bình Dương, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 344, To Ban Do So 93, O 22, Block B, Lot C14, Khu Nha O C14, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hung Lin Trading (Vietnam)
Địa chỉ: Tầng 6, số 520, đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Nhiêu Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6th Floor, No 520, Cach Mang Thang Tam Street, Nhieu Loc Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Huy Khang
Địa chỉ: Số 54 Đường Nguyễn Đổng Chi, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 54, Nguyen Dong Chi Street, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Minh Trí
Địa chỉ: Tầng 7, Số 113 – 115 Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 7th Floor, No 113 - 115 Le Duan, Cua Nam Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Đặng Hưng
Địa chỉ: Số 1955, đường Quách Thị Trang, Ấp 3, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1955, Quach Thi Trang Street, Hamlet 3, Xa, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Bảo Hạnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Bảo Hạnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bảo Hạnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Bảo Hạnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bảo Hạnh tại địa chỉ Thôn 4, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109915622
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu