Công Ty Cổ Phần Cây Xanh Đô Thị Trường Xuân
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số nhà 38 ngõ 230 Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 38, 230 Me Tri Thuong Lane, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109846827
Điện thoại/ Fax: 0913790631
Tên tiếng Anh: English name:
Truong Xuan Ubran Trees Green Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hà Ngọc Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cây Xanh Đô Thị Trường Xuân
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cây Xanh Đô Thị Trường Xuân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Thiết Kế Cảnh Quan Công Trình Đô Thị Phúc Hà
Địa chỉ: 329/12 Đường Tân Hương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 329/12, Tan Huong Street, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Lộc Xuân
Địa chỉ: Ấp Tân Lợi, Thị Trấn Một Ngàn, Huyện Châu Thành A, Hậu Giang
Address: Tan Loi Hamlet, Mot Ngan Town, Chau Thanh A District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Hoa Kiểng Và Chăm Sóc Cảnh Quan Châu Sa Đéc
Địa chỉ: 791/15/10 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh
Address: 791/15/10 Tran Xuan Soan, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cảnh Quan Sân Vườn Thuận An
Địa chỉ: Số 9 Đoàn Thị Điểm, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 9 Doan Thi Diem, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Cảnh Quan Đặng Gia
Địa chỉ: 1368/59/7 Lê Văn Lương, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1368/59/7 Le Van Luong, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mỹ Thuật Cảnh Quan Tranggarden
Địa chỉ: Xóm 2, thôn Đức Nhuận, Xã Dạ Trạch, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
Address: Hamlet 2, Duc Nhuan Hamlet, Da Trach Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Cây Xanh Trường Phát
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang
Address: Civil Group 1, Suoi Lon Hamlet, Duong To Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH GTH Garden
Địa chỉ: 214 Huỳnh Tấn Phát, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 214 Huynh Tan Phat, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH K&K Landscape
Địa chỉ: 361/69/53 Tổ 7 Ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 361/69/53 7 Ap 6 Civil Group, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Thành Phố
Địa chỉ: 54 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 54 Tan Son Nhi, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Cây Xanh Đô Thị Trường Xuân
Thông tin về Công Ty CP Cây Xanh Đô Thị Trường Xuân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cây Xanh Đô Thị Trường Xuân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cây Xanh Đô Thị Trường Xuân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cây Xanh Đô Thị Trường Xuân tại địa chỉ Số nhà 38 ngõ 230 Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109846827
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu