Công Ty TNHH Thương Mại Toyo S M
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội Bản đồ
Address: Vai Hamlet, Hop Thanh Commune, My Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110357161
Điện thoại/ Fax: 0921381660
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hà Ngọc Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Toyo S M
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Toyo S M
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Tổng Hợp Đại Dương
Địa chỉ: Đội 7, Thôn Vạn Định, Xã Mỹ Lộc, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Van Dinh Hamlet, My Loc Commune, Huyen Phu My, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Act Thăng Long
Địa chỉ: Số nhà 27 Ngách 114/2, Ngõ 114 Đường Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 27, Alley 114/2, Lane 114, Tan Phong Street, Thuy Phuong Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhật Anh 699
Địa chỉ: Số 50, đường Mai Hắc Đế, Tổ 14, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Hà Giang
Address: No 50, Mai Hac De Street, Civil Group 14, Nguyen Trai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Vinco
Địa chỉ: 278/22 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 278/22 Pham Van Chieu, Ward 9, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mai Thịnh Phát TH
Địa chỉ: Số 43, Tổ 11, Ấp 2, Xã Thủy Tây, Huyện Thạnh Hoá, Tỉnh Long An
Address: No 43, Civil Group 11, Hamlet 2, Thuy Tay Commune, Thanh Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Cầu Đường Ánh Dương
Địa chỉ: Số 28, Tổ 22, Ấp Phú Ân, Xã Phước Lý, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An
Address: No 28, Civil Group 22, Phu An Hamlet, Phuoc Ly Commune, Can Giuoc District, Long An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Minh Hưng
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An
Address: Hamlet 3, Khai Son Commune, Anh Son District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Hiền Anh Lào Cai
Địa chỉ: Số nhà 136, đường Tuệ Tĩnh, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Address: No 136, Tue Tinh Street, Kim Tan Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Phát QN
Địa chỉ: Tổ 3, Thôn Khánh Thọ, Xã Tam Thái, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam
Address: Civil Group 3, Khanh Tho Hamlet, Tam Thai Commune, Phu Ninh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Lê Gia Thịnh
Địa chỉ: 329 Nguyễn Hiến Lê, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 329 Nguyen Hien Le, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Toyo S M
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Toyo S M được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Toyo S M
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Toyo S M được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Toyo S M tại địa chỉ Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110357161
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu