Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Melinh Capital
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 11 - 2021
Địa chỉ: Đường Quang Minh, tổ 3, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Quang Minh Street, Civil Group 3, Quang Minh Town, Me Linh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109804633
Điện thoại/ Fax: 0977532007
Tên tiếng Anh: English name:
Melinh Capital Trading And Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Melinh Capital
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Melinh Capital
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dily Property
Địa chỉ: Số 25/30 đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Hàm Rồng, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 25/30, Nguyen Duc Thuan Street, Ham Rong Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Bất Động Sản Hồ Sen
Địa chỉ: CL12-28 Mặt Bằng Hồ Sen, Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: CL12-28 Mat Bang Ho Sen, Quang Phu Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Khu Đô Thị Bình Giang Hải Phòng
Địa chỉ: Thôn Bằng Giã, Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Bang Gia Hamlet, Binh Giang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Bđs Royal Land
Địa chỉ: 1707, Tầng 17, Tòa Vinaconex Diamond, Số 459C Phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 1707, 17th Floor, Toa Vinaconex Diamond, No 459C, Bach Mai Street, Bach Mai Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thịnh Vượng Housing Group
Địa chỉ: Số 06, Đường 72, Phường Vinh Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 06, Street 72, Vinh Loc Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đại Đồng Thịnh Vượng
Địa chỉ: LKB 36 - ô 12, Khu đô thị SingGarden, Phường Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: LKB 36 - O 12, Singgarden Urban Area, Tu Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh 7 Công Ty TNHH Bất Động Sản Phú Gia Hân
Địa chỉ: Số 8 Đường số 2, Khu nhà ở Hiệp Bình Chánh, Phường Hiệp Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 8, Street No 2, Khu Nha O Hiep, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Đức Anh
Địa chỉ: 11 Nguyễn Văn Mại, Phường Tân Sơn Nhất, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 11 Nguyen Van Mai, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn DCL Land
Địa chỉ: Số 18 Ngõ 97 Phố Xuân Đỗ, Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18, Lane 97, Xuan Do Street, Phuong, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư XD - Bđs Long Thành Land
Địa chỉ: Số 6, đường Võ Thị Sáu, tổ 1, ấp Phước Hải, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 6, Vo Thi Sau Street, Civil Group 1, Phuoc Hai Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Melinh Capital
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Melinh Capital được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Melinh Capital
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Đầu Tư Melinh Capital được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Melinh Capital tại địa chỉ Đường Quang Minh, tổ 3, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109804633
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu