Công Ty Cổ Phần Gomin Corp
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 72, Ngách 52/11 Phố Gia Quất, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 72, Alley 52/11, Gia Quat Street, Thuong Thanh Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109887196
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Gomin Corp Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Việt Vĩnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Gomin Corp
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Gomin Corp
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tvgroup Media
Địa chỉ: 27 Nguyễn Thượng Hiền, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 27 Nguyen Thuong Hien, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Chuyển Đổi Số Đặng Gia
Địa chỉ: Thôn Phú Cang 2 Nam, Xã Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Phu Cang 2 Nam Hamlet, Van Ninh Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Medtech Lab
Địa chỉ: Số 5 Đường số 15, khu phố 11, Phường Bình Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 5, Street No 15, Quarter 11, Binh Phu Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ HM Techcom
Địa chỉ: Thôn Đồng Phú, Xã Vĩnh Thành, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dong Phu Hamlet, Vinh Thanh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ PKM
Địa chỉ: Tầng 06, Toà Nhà Icon4, Số 243A Đê La Thành, Phường Láng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Icon4 Building, No 243a De La Thanh, Lang Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Zework
Địa chỉ: Phòng 6 Tầng 2 Toà 29T1 Hoàng Đạo Thuý, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Zoom 6 Tang 2 Toa 29T1 Hoang Dao Thuy, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Giáo Dục Cogi
Địa chỉ: Tầng 1, Lô 24, khu đấu giá TT2, phố Giang Biên, Phường Việt Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 1st Floor, Lot 24, Khu Dau Gia TT2, Giang Bien Street, Viet Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ VN Tech
Địa chỉ: 625 Nguyễn Thị Định, Khu Phố 2, Phường Cát Lái, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 625 Nguyen Thi Dinh, Quarter 2, Cat Lai Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Số Ivgreen
Địa chỉ: Số 28TT2, Khu tái định cư Ngọc Thụy, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 28TT2, Khu Tai Dinh Cu Ngoc Thuy, Bo De Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Trimac Việt Nam
Địa chỉ: 205/1/60 Liên khu 4-5, Khu phố 23, Phường Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 205/1/60 Lien Khu 4-5, Quarter 23, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Gomin Corp
Thông tin về Công Ty CP Gomin Corp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Gomin Corp
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Gomin Corp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Gomin Corp tại địa chỉ Số 72, Ngách 52/11 Phố Gia Quất, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109887196
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu