Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Hợp Thành
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số 8, ngõ 48 Phố Đàm Quang Trung, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 8, Lane 48, Dam Quang Trung Street, Long Bien Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109906949
Điện thoại/ Fax: 0985157589
Tên tiếng Anh: English name:
Hop Thanh Manufacturing And Business Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Xuân Hiệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Hợp Thành
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Hợp Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV TM Hưng Ngọc Anh
Địa chỉ: 467B/14 Khu Vực 7, Phường An Bình, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 467B/14 Khu Vuc 7, An Binh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Và Vận Chuyển Trương Hoàng VN
Địa chỉ: Số 128/1 Đường 19/5, Ấp Trung Hưng, Xã Châu Thới, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 128/1, Street 19/5, Trung Hung Hamlet, Chau Thoi Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Hải Anh Dương
Địa chỉ: Lô 01-A-LK-41, đường Nguyễn Quang Cầu, khu số 2, khu đô thị phía Nam, Phường Tân Tiến, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot 01-A-LK-41, Nguyen Quang Cau Street, Khu So 2, Phia Nam Urban Area, Tan Tien Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Khang Thịnh BN
Địa chỉ: Thôn Đoài, Xã Đại Đồng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Doai Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại & Xây Dựng Ngọc Hải
Địa chỉ: Thửa đất số 52, tờ bản đồ số 95, Ấp Tân Ngại, Xã Song Lộc, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 52, To Ban Do So 95, Tan Ngai Hamlet, Song Loc Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thành Sắt VL
Địa chỉ: Số 139A Tổ 11, Ấp An Phú A, Xã Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 139a Civil Group 11, An Phu A Hamlet, Long Ho Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Đại Toàn Thắng (Yên-Khanh)
Địa chỉ: Số 79 Đường tỉnh lộ 914, Ấp Bà Nhì A, Xã Đôn Châu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 79 Duong, Tinh Lo 914, Ba Nhi A Hamlet, Don Chau Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Gioăng Đệm Đình Huy
Địa chỉ: 88/8 Trần Văn Mười , Xã Xuân Thới Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 88/8 Tran Van Muoi, Xuan Thoi Son Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Hương Hồi
Địa chỉ: Số nhà 103, đường Nguyễn Văn Cừ, Tổ 5B, Khu 1A, Phường Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 103, Nguyen Van Cu Street, 5B Civil Group, Khu 1a, Ha Long Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Vca Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 14, tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 14th Floor, Zen Tower Building, No 12, Khuat Duy Tien Street, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Hợp Thành
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Hợp Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Hợp Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Hợp Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Hợp Thành tại địa chỉ Số 8, ngõ 48 Phố Đàm Quang Trung, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109906949
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu