Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quốc Tế HHK
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 7 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 8, ngõ 668, đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Hà Nội Bản đồ
Address: No 8, Lane 668, Nguyen Khoai Street, Thanh Tri Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110416402
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
HHK International Technical Services And Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Duy Hiện
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quốc Tế Hhk
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quốc Tế HHK
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vljgroup
Địa chỉ: Số 58 Đường Thống Chế Điều Bát, Khu 2, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long
Address: No 58, Thong Che Dieu Bat Street, Khu 2, Tra On Town, Tra On District, Vinh Long Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư BNJ
Địa chỉ: 18 Nguyễn Thiện Thành, Âp Trì Phong, Xã Hòa Lợi, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh
Address: 18 Nguyen Thien Thanh, Ap Tri Phong, Hoa Loi Commune, Chau Thanh District, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Môi Trường Lộc Phát
Địa chỉ: Số 170/10 đường TTH21, Khu phố 3, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 170/10, TTH21 Street, Quarter 3, Tan Thoi Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Công Nghệ Xanh Greentec
Địa chỉ: Số 1B, Ngách 71/14 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1B, 71/14 Hoang Van Thai Alley, Khuong Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH VS Khang Trang
Địa chỉ: 336/69 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 336/69 Phan Van Tri, Ward 11, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Hoàng Nam
Địa chỉ: Số 49 Ngõ 102 Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 49, 102 Truong Chinh Lane, Phuong Mai Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quốc Tế HHK
Địa chỉ: Số nhà 8, ngõ 668, đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Address: No 8, Lane 668, Nguyen Khoai Street, Thanh Tri Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Sharon Chi Nhánh Khánh Hòa
Địa chỉ: Số 45 Đường Võ Tánh, Tổ Dân Phố 6, Phường Ninh Hiệp, Thị Xã Ninh Hoà, Khánh Hòa
Address: No 45, Vo Tanh Street, Civil Group 6, Ninh Hiep Ward, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Phúc Khang Nguyễn
Địa chỉ: 54/1 Đường số 21, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 54/1, Street No 21, Ward 8, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Nam Phát
Địa chỉ: Số nhà 31, tổ dân phố Ngọa Long 2, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 31, Ngoa Long 2 Civil Group, Minh Khai Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quốc Tế Hhk
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quốc Tế Hhk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quốc Tế HHK
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quốc Tế Hhk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Quốc Tế HHK tại địa chỉ Số nhà 8, ngõ 668, đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110416402
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu