Công Ty TNHH Takeshi Asia
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 30a ngõ 479/53 đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 30a, Lane 479/53, Linh Nam Street, Linh Nam Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110345409
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Takeshi Asia Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Takeshi Asia Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Văn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Takeshi Asia
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Takeshi Asia
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thanh Huấn
Địa chỉ: Số 07 Kiệt 33 Nguyễn Hoàng, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 07 Kiet 33 Nguyen Hoang, Kim Long Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Vĩnh Cường
Địa chỉ: 12 Việt Bắc, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 12 Viet Bac, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Nhà Huế
Địa chỉ: Thôn Cư Chánh 2, Xã Thủy Bằng, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: Cu Chanh 2 Hamlet, Thuy Bang Commune, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Thiên
Địa chỉ: Lô C70, Khu C, KĐT Green City, Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: Lot C70, Khu C, KDT Green City, Phu My Commune, Phu Vang District, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Đại Phú
Địa chỉ: Tổ 01, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: Civil Group 01, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tổng Hợp Thiện Dung
Địa chỉ: 4/1 Hoàng Quốc Việt, Tổ 5, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 4/1 Hoang Quoc Viet, Civil Group 5, An Dong Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Fuuki
Địa chỉ: 24A Nguyễn Cư Trinh, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 24a Nguyen Cu Trinh, Thuan Hoa Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Lê Tuân
Địa chỉ: 4/12/16 Đoàn Hữu Trưng, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 4/12/16 Doan Huu Trung, Phuoc Vinh Ward, Hue City
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Minh Phát
Địa chỉ: Nhà 11 Kiệt 64 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế.
Address: Nha 11 Kiet 64 Nguyen Sinh Cung, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Đầu Tư An Phát 68
Địa chỉ: 23 Vân Trạch Hòa, tổ dân phố Khánh Mỹ, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: 23 Van Trach Hoa, Khanh My Civil Group, Phong Dien Town, Phong Dien District, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Takeshi Asia
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Takeshi Asia được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Takeshi Asia
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Takeshi Asia được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Takeshi Asia tại địa chỉ Số 30a ngõ 479/53 đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110345409
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu