Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Và Giáo Dục Minh Hằng
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 28 ngõ 120 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 28, Lane 120, Kim Giang Street, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109881469
Điện thoại/ Fax: 0914362810
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Hang Medical And Education Equipment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Ngọc Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Và Giáo Dục Minh Hằng
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) 4785
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Nuôi tôm (Shrimp nursery) 3212
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 3220
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Và Giáo Dục Minh Hằng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Trung Nguyên
Địa chỉ: 610 Nguyễn Văn Linh, TDP Tháp, Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 610 Nguyen Van Linh, TDP Thap, Phuong, Hao Street, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Đức An Chăm Sóc Bé & Gia Đình
Địa chỉ: Số nhà 28A ngõ 279 phố Lĩnh Nam, Tổ 36, Phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 28a, Lane 279, Linh Nam Street, Civil Group 36, Vinh Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH House Parking
Địa chỉ: 215/38 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 215/38 Xo Viet Nghe Tinh, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH HP Beautycos
Địa chỉ: Sh4b Tòa Hh02 Eco Lakeview Số 32, Phố Đại Từ, Phường Định Công, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: SH4B Toa HH02 Eco Lakeview So 32, Dai Tu Street, Dinh Cong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Pharmaza
Địa chỉ: Ki ốt số 2 - Học viện phụ nữ Việt Nam, Số 68 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Ki Ot So 2 - Hoc Vien Phu Nu Viet Nam, No 68 Nguyen Chi Thanh, Lang Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Hangi
Địa chỉ: Số 480, đường Xã Đàn, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 480, Duong, Dan Commune, Van Mieu - Quoc Tu Giam Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Yd The Ky Moi
Địa chỉ: 115 Phùng Chí Kiên, Phường Cam Đường, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: 115 Phung Chi Kien, Cam Duong Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dược Phẩm Cẩm Ân
Địa chỉ: số 99 Đặng Văn Thạnh, Kp1, Phường Mỹ Phước Tây, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 99 Dang Van Thanh, KP1, My Phuoc Tay Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dedication
Địa chỉ: 202/69/26 Hẻm 10, Tổ 33, Khu Phố 4A, Phường Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 202/69/26 Hem 10, Civil Group 33, 4a Quarter, Ho Nai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Qah Quỳnh Anh
Địa chỉ: Số 289 Chùa Thông, Phường Sơn Tây, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 289 Chua Thong, Phuong, Son Tay District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Và Giáo Dục Minh Hằng
Thông tin về Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Và Giáo Dục Minh Hằng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Và Giáo Dục Minh Hằng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Và Giáo Dục Minh Hằng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Và Giáo Dục Minh Hằng tại địa chỉ Số 28 ngõ 120 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109881469
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu