Công Ty TNHH Mep Bách Linh
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 8 - 2023
Địa chỉ: Nhà số 2 ngõ 284 Đường Di Trạch, Thôn Ải, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 2, Lane 284, Di Trach Street, Ai Hamlet, Di Trach Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110445121
Điện thoại/ Fax: 0812151086
Tên tiếng Anh: English name:
Bach Linh Mep Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Bach Linh Mep Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mep Bách Linh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Mep Bách Linh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư TM Thảo Hiếu
Địa chỉ: Số nhà 101, Ấp Đồng Bé, Xã Minh Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: No 101, Dong Be Hamlet, Minh Thanh Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Nguyên Hồng Thái
Địa chỉ: Số 78 Dương Cát Lợi, Kp3, Xã Nhà Bè, Hồ Chí Minh
Address: No 78 Duong Cat Loi, KP3, Nha Be Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Phong Dinh
Địa chỉ: Tầng 2, 344 Nguyễn Sinh Cung, Phường Mỹ Thượng, Huế
Address: 2nd Floor, 344 Nguyen Sinh Cung, My Thuong Ward, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Mỹ Xuyên
Địa chỉ: Tầng 1, 344 Nguyễn Sinh Cung, Phường Mỹ Thượng, Huế
Address: 1st Floor, 344 Nguyen Sinh Cung, My Thuong Ward, Hue Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Xây Lắp Phượng Khánh Khang
Địa chỉ: Số 490 Đường An Tiêm Tổ 11 Khu phố Hà Khẩu 1, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 490, An Tiem To 11 Street, Ha Khau 1 Quarter, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Lắp Đặt Thang Máy Bùi Tú
Địa chỉ: số nhà 129, tổ 5, ấp 3, Xã Sông Ray, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 129, Civil Group 5, Hamlet 3, Song Ray Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Kyratech Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 23, Tổ 55, Khu Liên Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Address: No 23, Civil Group 55, Khu Lien Phuong, Minh Phuong Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Imt
Địa chỉ: Văn phòng 01, Tầng 09, Toà Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Van Phong 01, 9th Floor, Pearl Plaza Building, 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Trình Yuechai Việt Nam
Địa chỉ: Số 01 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Tiền Ninh Vệ, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 01 Doan Tran Nghiep, Tien Ninh Ve Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thiết Bị Chính Xác Desen Việt Nam
Địa chỉ: Khu Phố Guột, Phường Việt Hùng, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh
Address: Guot Quarter, Viet Hung Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mep Bách Linh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mep Bách Linh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Mep Bách Linh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mep Bách Linh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Mep Bách Linh tại địa chỉ Nhà số 2 ngõ 284 Đường Di Trạch, Thôn Ải, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110445121
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu