Công Ty Cổ Phần BPG Retail
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2023
Địa chỉ: Lô L3-03 Tầng 3, Tower 1 Times City, Số 458 Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Bản đồ
Address: Lot L3-03 Tang 3, Tower 1 Times City, No 458, Minh Khai Street, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110340792
Điện thoại/ Fax: 0981123666
Tên tiếng Anh: English name:
BPG Retail
Tên v.tắt: Enterprise short name:
BPG Retail Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bpg Retail
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần BPG Retail
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM DV Trần Văn Được
Địa chỉ: A4/19E3 Liên Ấp 1-2-3, Ấp 14, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A4/19e3 Lien Ap 1-2-3, Hamlet 14, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Phúc Thành
Địa chỉ: Lô CN-06.5, KCN Tân Trường Mở Rộng, Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot CN-06.5, Tan Truong Mo Rong Industrial Zone, Mao Dien Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại Nhựa Minh Châu
Địa chỉ: Số 3 Phùng Hưng, Phường Nam Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No 3 Phung Hung, Nam Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Gia Công Tân Vĩnh Lợi
Địa chỉ: A5/15B Đường Nguyễn Cửu Phú, Ấp 1, Xã Tân Nhựt, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A5/15b, Nguyen Cuu Phu Street, Hamlet 1, Tan Nhut Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Nhựa Minh Thành Đạt
Địa chỉ: A4/203b Ấp 6, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A4/203b Ap 6, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Leto Vina
Địa chỉ: Một phần nhà xưởng số 2 (A2), Lô CN 10, Khu công nghiệp Sông Công II, Phường Bách Quang, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: MOT PHAN NHA XUONG SO 2 (A2), Lot CN 10, Song Cong Ii Industrial Zone, Bach Quang Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thương Mại Kim Gia Lai Buta
Địa chỉ: 173/23/22 Đường Khuông Việt, Phường Tân Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 173/23/22, Khuong Viet Street, Phuong, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SX & TM Hà Bắc Xanh
Địa chỉ: Thôn Đồng Nội, Xã Ngọc Thiện, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dong Noi Hamlet, Ngoc Thien Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Anh Ai
Địa chỉ: Khu Đồng Đồi, Phường Nông Trang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Dong Doi, Nong Trang Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Nhựa Và Cơ Khí Tường Phát
Địa chỉ: Lô đất CN6-1 KCN Minh Đức, Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat CN6-1, Minh Duc Industrial Zone, My Hao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Bpg Retail
Thông tin về Công Ty CP Bpg Retail được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần BPG Retail
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bpg Retail được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần BPG Retail tại địa chỉ Lô L3-03 Tầng 3, Tower 1 Times City, Số 458 Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110340792
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu