Công Ty TNHH Thang Máy Akira
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 5 - 2023
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa Nhà Hud3 Tower, Số 121-123 Đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội Bản đồ
Address: 4th Floor, Hud3 Tower Building, No 121-123, To Hieu Street, Nguyen Trai Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110346480
Điện thoại/ Fax: 0828334477
Tên tiếng Anh: English name:
Akira Elevator Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Akira Elevator Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Thị Thu Hằng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thang Máy Akira
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thang Máy Akira
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Tuấn Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 52/30 tổ 6, Phường Bình Thuận, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 52/30 Civil Group 6, Binh Thuan Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Chống Sét An Phát
Địa chỉ: Thôn Nga Trại, Xã Xuân Cẩm, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nga Trai Hamlet, Xuan Cam Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đức Phát TN
Địa chỉ: Xóm Diễn Cầu, Xã Kha Sơn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Dien Cau Hamlet, Kha Son Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vinh Thịnh Việt Nam
Địa chỉ: Phòng số 8, Khu văn phòng cho thuê, Tòa nhà Famille Hà Nam, Lô CN-07, CN-08, KCN Đồng Văn I , Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Phong So 8, Khu Van Phong Cho Thue, Famille Ha Nam Building, Lot CN-07, CN-08, Dong Van I Industrial Zone, Dong Van Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Japan Window
Địa chỉ: 86/22 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Hòa Khánh, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 86/22 Nguyen Huy Tuong, Hoa Khanh Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Hồng Bách An Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 82, Tổ dân phố 17, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: No 82, Civil Group 17, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thang Máy Thiên Thành Phát
Địa chỉ: 111/703 đường Trường Chinh, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 111/703, Truong Chinh Street, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Quang Nguyễn
Địa chỉ: 134/44, khu phố 18, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 134/44, Quarter 18, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thang Máy Hi - Tech
Địa chỉ: Số 30 Hoà Minh 1, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 30 Hoa Minh 1, Hoa Khanh Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại SVNC
Địa chỉ: Số 102 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 102 Nguyen Huu Tien, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thang Máy Akira
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thang Máy Akira được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thang Máy Akira
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thang Máy Akira được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thang Máy Akira tại địa chỉ Tầng 4, Tòa Nhà Hud3 Tower, Số 121-123 Đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110346480
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu