Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Thái Bình Dương
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 11 - 2021
Địa chỉ: Tầng 3 LK6C-52, Làng Việt Kiều Châu âu, Khu đô thị mới Mỗ La, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội Bản đồ
Address: 3rd Floor LK6C-52, Viet Kieu Chau Au Village, Moi Mo La Urban Area, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109801907
Điện thoại/ Fax: 0877937799
Tên tiếng Anh: English name:
Pacific Exploit Mineral Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Minh Thương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Thái Bình Dương
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Thái Bình Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Đắk Nông
Địa chỉ: Tổ dân phố 3, Phường Nghĩa Đức, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Nghia Duc Ward, Gia Nghia City, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển An Đô Group
Địa chỉ: Số nhà 10, đường Trung Xuân, thôn Thị Tứ, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá
Address: No 10, Trung Xuan Street, Thi Tu Hamlet, Hoang Trung Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Khánh Đoan
Địa chỉ: Số 11, Ngõ 91, Đường Tả Thanh Oai, Đội 3, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 11, Lane 91, Ta Thanh Oai Street, Hamlet 3, Ta Thanh Oai Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Khai Thác VLXD Trường Sơn
Địa chỉ: Xóm Cao, Xã Cao Sơn, Huyện Lương Sơn, Hòa Bình
Address: Cao Hamlet, Cao Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH MTV Khai Khoáng Kiên Hồng
Địa chỉ: Số 91, Ngách 157, Ngõ 235 Phố Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 91, Alley 157, Lane 235, Trung Kinh Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoáng Sản Văn Phong
Địa chỉ: Số 296 Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Lạc Tánh, Huyện Tánh Linh, Bình Thuận
Address: No 296 Tran Hung Dao, Lac Tanh Town, Tanh Linh District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Yên Hà
Địa chỉ: Tổ 41B, Phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Address: 41B Civil Group, Yen Thinh Ward, Yen Bai City, Tinh Yen Bai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Xây Dựng Trường Giang
Địa chỉ: Ấp 3A, Xã Vị Đông, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: 3a Hamlet, Vi Dong Commune, Huyen Vi Thuy, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh Nguyên Kon Tum
Địa chỉ: 129 Lê Hồng Phong, Thị Trấn Đắk Hà, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum
Address: 129 Le Hong Phong, Dak Ha Town, Dak Ha District, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Ximexco
Địa chỉ: Số 3/9 Phan Văn Sửu, Phường 13, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Address: No 3/9 Phan Van Suu, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Thái Bình Dương
Thông tin về Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Thái Bình Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Thái Bình Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Thái Bình Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Thái Bình Dương tại địa chỉ Tầng 3 LK6C-52, Làng Việt Kiều Châu âu, Khu đô thị mới Mỗ La, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109801907
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu