Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tido Global
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 8 - 2023
Địa chỉ: NO12-LK401 Khu Giếng Sen, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No12-LK401 Khu Gieng Sen, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110450379
Điện thoại/ Fax: 0945399319
Tên tiếng Anh: English name:
Tido Global Group Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tido Global
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thanh Phong
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Tido Global
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tido Global
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Huy Bảo HB
Địa chỉ: Số 556, đường An Dương Vương, Phường Thống Nhất, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 556, Duong, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hiển Minh
Địa chỉ: Số nhà 05, đường 40, tổ 22, Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 05, Street 40, Civil Group 22, Tran Lam Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Mai Anh Ag
Địa chỉ: Số 462 Lý Trần Quán, Phường Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 462 Ly Tran Quan, Long Xuyen Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Tạo Việt An Định
Địa chỉ: Tầng 15, Khối B, Tòa nhà Sông Đà, Đường Phạm Hùng, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 15th Floor, Khoi B, Song Da Building, Pham Hung Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Ant Trần
Địa chỉ: 214 Lê Thanh Nghị, Phường Hòa Cường, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 214 Le Thanh Nghi, Hoa Cuong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Sơn Dương
Địa chỉ: Số 116 Đường DT741, Thôn Đắk Lim, Xã Đăk Ơ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 116, DT741 Street, Dak Lim Hamlet, Dak O Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dv-Phát Triển TM Thanh Hiền
Địa chỉ: 490/124/17B Lý Thái Tổ, Phường Vườn Lài, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 490/124/17B Ly Thai To, Vuon Lai Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Giải Trí Thiên Ý
Địa chỉ: 506 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 506 Bach Mai, Bach Mai Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Ban Mai
Địa chỉ: Số 303 Đường DT741, Thôn Đắk Lim, Xã Đăk Ơ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 303, DT741 Street, Dak Lim Hamlet, Dak O Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phong Tơ
Địa chỉ: Số 54, đường Triệu Ẩu, KV1, Phường Ngã Bảy, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 54, Trieu Au Street, KV1, Nga Bay Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Tido Global
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Tido Global được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tido Global
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Tido Global được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tido Global tại địa chỉ NO12-LK401 Khu Giếng Sen, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110450379
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu