Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại T3N
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số 30 Ngõ 2 Phượng Bãi, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 30, 2 Phuong Bai Lane, Bien Giang Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109908456
Điện thoại/ Fax: 0947210986 / 0203521098
Tên tiếng Anh: English name:
T3N Trading And Investment Construction Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Tiến Nguyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại T3n
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại T3N
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Hải Thành
Địa chỉ: Số 976/3/8, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 976/3/8, Nguyen Duy Trinh Street, Phu Huu Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Đông Sài Gòn
Địa chỉ: Số 99 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 99 Cong Hoa, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nền Móng Đức Thắng
Địa chỉ: Số 111 đường 3/2, Phường Phú Thạnh, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Address: No 111, Street 3/2, Phu Thanh Ward, Tuy Hoa Town, Tinh Phu Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Tư Vấn Hoàng Việt
Địa chỉ: TDP Vĩnh Ninh, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Address: TDP Vinh Ninh, Tich Son Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Xây Dựng DD & CN Như Ý
Địa chỉ: Số 270, tổ 19, ấp Long Thạnh, Xã Long Thượng, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 270, Civil Group 19, Long Thanh Hamlet, Long Thuong Commune, Huyen Can Giuoc, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Hoan Hỷ
Địa chỉ: Số 114, Tỉnh Lộ 830, ấp 1B, Xã Long Sơn, Huyện Cần Đước, Long An
Address: No 114, Tinh Lo 830, 1B Hamlet, Long Son Commune, Can Duoc District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Hùng Hạnh
Địa chỉ: Khối Triều Tân, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Khoi Trieu Tan, Nghi Hai Ward, Cua Lo Town, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Xây Dựng Đức Kiên
Địa chỉ: Số 111 Trần Đại Nghĩa, khu đô thị Hòa Vượng, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Address: No 111 Tran Dai Nghia, Hoa Vuong Urban Area, Loc Vuong Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Hùng Đức Phát
Địa chỉ: SN 83 Nguyễn Cừ, khu phố 12, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá
Address: No 83 Nguyen Cu, Quarter 12, Ngoc Trao Ward, Bim Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Trường Long Hưng
Địa chỉ: 139/6/51 Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: 139/6/51 Duong Van Duong, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại T3n
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại T3n được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại T3N
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại T3n được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại T3N tại địa chỉ Số 30 Ngõ 2 Phượng Bãi, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109908456
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu