Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Minh
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 5 - 2012
Địa chỉ: Tổ 1, Cổ Bản - Phường Đồng Mai - Quận Hà Đông - Hà Nội Bản đồ
Address: Civil Group 1, Co Ban, Dong Mai Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105877711
Điện thoại/ Fax: 02435683173
Tên tiếng Anh: English name:
Himi Co .,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Minh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phương Nam VN
Địa chỉ: Số 1663 Phạm Văn Đồng, Tổ dân phố Nguyễn Huệ, Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1663 Pham Van Dong, Nguyen Hue Civil Group, Nam Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ May Mắn
Địa chỉ: 68 Hoàng Văn Thụ, Phường Thủ Dầu Một, Hồ Chí Minh
Address: 68 Hoang Van Thu, Thu Dau Mot Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Di Động Trường Giang
Địa chỉ: Số 548, Ấp Tân Thị, Xã Tân Hào, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 548, Tan Thi Hamlet, Tan Hao Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Leo Link
Địa chỉ: Tầng 4, số 52 đường Lĩnh Nam, Phường Tương Mai, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 52, Linh Nam Street, Tuong Mai Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Điện Tử Hàng Hải HP
Địa chỉ: Số 81 Lô 9 Mở Rộng, Tổ 13 (tại nhà bà Vũ Thị Nhung), Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 81, Lot 9 Mo Rong, Civil Group 13 (Tai NHA BA VU THI Nhung), Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Nguyên 79
Địa chỉ: Tổ dân phố số 9, Xã Hải Thịnh, Ninh Bình
Address: So 9 Civil Group, Hai Thinh Commune, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hân Trường Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 389 tờ bản đồsố3- Âp An Thuận A, Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Address: Thua Dat So 389 To Ban Doso3- Ap An Thuan A, My Thanh An Commune, Ben Tre City, Ben Tre Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vinnetcom
Địa chỉ: 341/54 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 341/54 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ STVP
Địa chỉ: Thôn Đông Đình, Xã Lương Điền, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Dong Dinh Hamlet, Luong Dien Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ TNVP
Địa chỉ: Thôn Chùa, Xã Lương Điền, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Chua Hamlet, Luong Dien Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiệp Minh tại địa chỉ Tổ 1, Cổ Bản - Phường Đồng Mai - Quận Hà Đông - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105877711
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu