Chi Nhánh Công Ty TNHH Sâm Nhất Dương Sinh - Trung Tâm Chứng Nhận Kiểm Nghiệm Chất Lượng Orgavina
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 63, đường Cao Lỗ, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 63, Cao Lo Street, Uy No Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109213221-001
Điện thoại/ Fax: 0934413168
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Lý
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Sâm Nhất Dương Sinh - Trung Tâm Chứng Nhận Kiểm Nghiệm Chất Lượng Orgavina
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Sâm Nhất Dương Sinh - Trung Tâm Chứng Nhận Kiểm Nghiệm Chất Lượng Orgavina
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Phú Điền
Địa chỉ: Thôn Tao Chor, Xã Ia Hrú, Huyện Chư Pưh, Gia Lai
Address: Tao Chor Hamlet, Ia Hru Commune, Chu Puh District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Phước Đạt
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Xuân Thọ, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Xuan Tho Commune, Huyen Trieu Son, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thủy Nguyên-Ban Mê
Địa chỉ: Số nhà 388 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 388 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Sao Kim Hải Dương
Địa chỉ: Thôn Thành Thịnh (tại nhà ông Nguyễn Thành Công), Xã Thanh Cường, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: THANH THINH Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen THANH CONG), Thanh Cuong Commune, Huyen Thanh Ha, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Vũ Thị Minh
Địa chỉ: Số 3, Tổ 9, ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: No 3, Civil Group 9, Lai Khe Hamlet, Lai Hung Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Phương BP
Địa chỉ: Tổ 13, Ấp 8, Xã Tân Thành, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: Civil Group 13, Hamlet 8, Tan Thanh Commune, Dong Xoai City, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Và SX Cung Ứng Giống Cây Trồng Miền Tây
Địa chỉ: Số 188B tổ 17, ấp Phước Yên A, Xã Phú Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long
Address: No 188B Civil Group 17, Phuoc Yen A Hamlet, Phu Quoi Commune, Long Ho District, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Việt Cây Giống
Địa chỉ: Khu 1, Xã Trạm Thản, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu 1, Tram Than Commune, Phu Ninh District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thảo Minh
Địa chỉ: ấp Tân Phú, Thị Trấn Cái Tắc, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
Address: Tan Phu Hamlet, Cai Tac Town, Chau Thanh A District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Trung Anh
Địa chỉ: 555 Ngô Quyền, Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 555 Ngo Quyen, Tra Da Commune, Pleiku City, Gia Lai Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Sâm Nhất Dương Sinh - Trung Tâm Chứng Nhận Kiểm Nghiệm Chất Lượng Orgavina
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Sâm Nhất Dương Sinh - Trung Tâm Chứng Nhận Kiểm Nghiệm Chất Lượng Orgavina được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Sâm Nhất Dương Sinh - Trung Tâm Chứng Nhận Kiểm Nghiệm Chất Lượng Orgavina
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Sâm Nhất Dương Sinh - Trung Tâm Chứng Nhận Kiểm Nghiệm Chất Lượng Orgavina được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Sâm Nhất Dương Sinh - Trung Tâm Chứng Nhận Kiểm Nghiệm Chất Lượng Orgavina tại địa chỉ Số 63, đường Cao Lỗ, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109213221-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu