Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Và Thương Mại Bình An
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 10 - 2020
Địa chỉ: Số 17 Ngách 66 Ngõ Đìa 3, Thôn Đìa, Xã Nam Hồng , Huyện Đông Anh , Hà Nội Bản đồ
Address: No 17, Alley 66, Dia 3 Lane, Dia Hamlet, Nam Hong Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109360843
Điện thoại/ Fax: 0966852169
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Người đại diện: Representative:
Phùng Văn Quyết
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Xuân Lễ, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Representative address:
Xuan Le Hamlet, Tan Dan Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Và Thương Mại Bình An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Và Thương Mại Bình An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH An Kim Dental Clinic
Địa chỉ: 172 Hoa Lan, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 172 Hoa Lan, Ward 02, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Weitai
Địa chỉ: Thửa CN-4A.1, Lô CN-4A, Khu công nghiệp Bảo Minh mở rộng, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Address: Thua CN-4a.1, Lot CN-4a, Bao Minh Mo Rong Industrial Zone, Lien Minh Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Nha Khoa Thẩm Mỹ Tâm Đức Smile
Địa chỉ: Nhà số 5 cổng chào khu dân cư cầu xây Thanh Vân, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: No 5 Cong Chao, Cau Xay Thanh Van Residential Area, Tan Dan Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Bàn Ghế Và Thiết Bị Y Tế Hùng Hoà
Địa chỉ: Số 3 Ngõ 225 Phố Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Lane 225, Nguyen Duc Canh Street, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nha Khoa Thiện Tâm Lab
Địa chỉ: 72/6 Nguyễn Hữu Thọ, Khu Phố 3 , Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 72/6 Nguyen Huu Tho, Quarter 3, Ben Luc Town, Huyen Ben Luc, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Meko Lab
Địa chỉ: Số 25 Đường N6, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 25, N6 Street, Cat Lai Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Y Tế Tecnic
Địa chỉ: Tầng 2, số 164 đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 164, Quang Trung Street, Quang Trung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jamr Technology
Địa chỉ: Nhà xưởng số 2, Lô A-7-CN, đường N6, Khu công nghiệp Mỹ Phước, Phường Mỹ Phước, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Nha Xuong So 2, Lot A-7-CN, N6 Street, My Phuoc Industrial Zone, My Phuoc Ward, Thanh Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Việt Pháp Dentall Lab
Địa chỉ: Số nhà 44, Ngõ 902 đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 44, Lane 902, Kim Giang Street, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bắc Hà Eco
Địa chỉ: Thôn Xuân Lai, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Xuan Lai Hamlet, Xuan Lai Commune, Huyen Gia Binh, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Và Thương Mại Bình An
Thông tin về Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Và Thương Mại Bình An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Và Thương Mại Bình An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thiết Bị Y Tế Và Thương Mại Bình An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Và Thương Mại Bình An tại địa chỉ Số 17 Ngách 66 Ngõ Đìa 3, Thôn Đìa, Xã Nam Hồng , Huyện Đông Anh , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109360843
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu