Công Ty TNHH Phát Triển HLT Vina
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 54, Tổ 9, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 54, Civil Group 9, Dong Anh Town, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110363711
Điện thoại/ Fax: 0903248085
Tên tiếng Anh: English name:
Vina HLT Development Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vina HLT Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Hoàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Hlt Vina
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 9700
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 6920
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated services-producing activities of households for own use) 9820
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) 9810
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 2030
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 9523
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển HLT Vina
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Quốc Thống
Địa chỉ: Tuyến Dân Cư Ấp 1, Xã Bình Trưng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Tuyen Dan Cu Ap 1, Binh Trung Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Phúc Khang.
Địa chỉ: 87/39 Mạc Cửu, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 87/39 Mac Cuu, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Vy Hà Phát
Địa chỉ: Số 56, đường D3, khu phố Tân Phú, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 56, D3 Street, Khu Pho, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Thăng VN
Địa chỉ: Số 169E, Ấp Phú Thành, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 169e, Phu Thanh Hamlet, Phu Khuong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiên Thạch Lâm Đồng
Địa chỉ: Số nhà 1017, Thôn 9, Xã Kiến Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 1017, Hamlet 9, Kien Duc Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Diễm Quỳnh Bình Dương
Địa chỉ: Số 326/6, Đường Lê Thị Trung, Tổ 6, Khu phố Long Bình, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 326/6, Le Thi Trung Street, Civil Group 6, Long Binh Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hồng Hiệp Quảng Trị
Địa chỉ: 260 Trần Hưng Đạo, Phường Quảng Trị, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 260 Tran Hung Dao, Quang Tri Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Tư Nông Nghiệp Hoàng Huệ
Địa chỉ: Thôn Xuân Long, Xã Bến Hải, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Xuan Long Hamlet, Ben Hai Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Tử Pan Asia Việt Nam
Địa chỉ: Khu phố Đồng Hương, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dong Huong Quarter, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Zhongwei Thành Phố Bắc Ninh
Địa chỉ: Tổ dân phố Hai Khê, Phường Đa Mai, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Hai Khe Civil Group, Da Mai Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Hlt Vina
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Hlt Vina được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển HLT Vina
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Hlt Vina được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển HLT Vina tại địa chỉ Số nhà 54, Tổ 9, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110363711
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu