Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Thủ Đô
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 8 - 2022
Địa chỉ: Nhà số 9, Cụm 1, Xã Hạ Mỗ , Huyện Đan Phượng , Hà Nội Bản đồ
Address: No 9, Cluster 1, Ha Mo Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110094949
Điện thoại/ Fax: 0989753823
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng
Người đại diện: Representative:
Hoàng Ngọc Luyện
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Vân Trụ, Xã Hoạt Giang, Huyện Hà Trung, Thanh Hoá
Representative address:
Van Tru Hamlet, Hoat Giang Commune, Ha Trung District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Thủ Đô
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Thủ Đô
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Thanh Sơn KG
Địa chỉ: Tổ 2, ấp Hòa Tiền, Xã Mong Thọ, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Hoa Tien Hamlet, Mong Tho Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Bắc Bình Thuận
Địa chỉ: Thôn Cảnh Diễn, Xã Phan Thanh, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: Canh Dien Hamlet, Phan Thanh Commune, Huyen Bac Binh, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Ái Nhân
Địa chỉ: Số 25 Đường NC, Khu phố Đồng Sổ, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 25, NC Street, Dong So Quarter, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Điện Cơ Hải Vy
Địa chỉ: Nhà J24 đường DJ5, khu đô thị mỹ phước 3, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Nha J24, DJ5 Street, My Phuoc 3 Urban Area, Thoi Hoa Ward, Thanh Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Quỳnh Nam Phát
Địa chỉ: Số 504/20, Tổ 20, Khu phố 2, Phường Tân Định, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 504/20, Civil Group 20, Quarter 2, Tan Dinh Ward, Thanh Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất - Đầu Tư - Thương Mại Linh Phương
Địa chỉ: Số 8, đường số 1, KDC Him Lam, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 8, Street No 1, KDC Him Lam, Truong Tho Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Cẩm Toại
Địa chỉ: Thửa đất số 1355, tờ bản đồ số 7, Thôn Cẩm Toại Đông, Xã Hoà Phong, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng
Address: Thua Dat So 1355, To Ban Do So 7, Cam Toai Dong Hamlet, Hoa Phong Commune, Hoa Vang District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Tiến Phúc
Địa chỉ: Số 79, hẻm 125, tổ 10, đường Nguyễn Thái Học, khu phố 4B, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 79, Hem 125, Civil Group 10, Nguyen Thai Hoc Street, 4B Quarter, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Nội Thất Melon House
Địa chỉ: 30-32 Trường Chinh, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 30-32 Truong Chinh, Phu Dong Ward, Pleiku City, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Vật Liệu XD Sao Sáng 02
Địa chỉ: 220 Đường Hùng Vương, Tổ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: 220, Hung Vuong Street, Civil Group 6, Chieng Sinh Ward, Son La City, Tinh Son La, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Thủ Đô
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Thủ Đô được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Thủ Đô
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Thủ Đô được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Thủ Đô tại địa chỉ Nhà số 9, Cụm 1, Xã Hạ Mỗ , Huyện Đan Phượng , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110094949
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu