Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Tecnic
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 8 - 2023
Địa chỉ: Số 84, Phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Bản đồ
Address: No 84, Hoang Ngan Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110450178
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tecnicmat
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tecnicmat
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Tạ Văn Tú
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Vật Liệu Tecnic
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất điện (Power production) 3511
Nuôi tôm (Shrimp nursery) 3212
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Tecnic
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Lợi Hằng
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Hậu Phú 1, Xã Hậu Mỹ, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Hau Phu 1 Hamlet, Hau My Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv Huy Toàn Phát
Địa chỉ: Số nhà 25,Quốc Lộ 80, ấp Phú Thuận, Xã Tân Dương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 25, Highway 80, Phu Thuan Hamlet, Tan Duong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Ngọc
Địa chỉ: B1803 đường Violet 1, Vinhome Gardenia, Phố Hàm Nghi, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: B1803, Violet 1 Street, Vinhome Gardenia, Ham Nghi Street, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Thục Nghi
Địa chỉ: Tổ 3 Thạch Màng , Xã Tân Lợi, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 3 Thach Mang Civil Group, Tan Loi Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bê Tông Hải Sơn
Địa chỉ: Số 230 tờ bản đồ số 143, Xã Ngãi Tứ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 230 To Ban Do So 143, Ngai Tu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Bê Tông Bắc Thăng Long
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Tam Dương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Tam Duong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Bê Tông Nhẹ SNK
Địa chỉ: Thôn Kim Bình, Phường Hàm Thắng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Kim Binh Hamlet, Ham Thang Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Sơn Trúc
Địa chỉ: Số 42, đường Tố Hữu, khu phố 5, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 42, To Huu Street, Quarter 5, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTV VM Miền Bắc
Địa chỉ: Thửa đất số 634+659, tờ bản đồ số 01, thôn Gia Cốc, Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 634+659, To Ban Do So 01, Gia Coc Hamlet, Thanh Mien Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Bê Tông Ngọc Châu
Địa chỉ: Tổ dân phố Đồng Hải (tại nhà ông Vũ Văn Dương), Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: DONG Hai Civil Group (Tai NHA ONG VU VAN DUONG), Hong An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Vật Liệu Tecnic
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Vật Liệu Tecnic được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Tecnic
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Vật Liệu Tecnic được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vật Liệu Tecnic tại địa chỉ Số 84, Phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110450178
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu