Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Eresson Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 5 - 2023
Địa chỉ: Phòng 01, tầng 12A, tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Bản đồ
Address: Zoom 01, 12a Floor, Viet A Building, No 9 Duy Tan, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110347981
Điện thoại/ Fax: 02437680205
Tên tiếng Anh: English name:
Eresson Vietnam Group Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Thuý Hạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Eresson Việt Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Eresson Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Máy Thực Phẩm Xuân Kỳ
Địa chỉ: Thôn Sen Phương 7, Xã Phúc Lộc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Sen Phuong 7 Hamlet, Phuc Loc Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty CP Xây Dựng Cơ Khí Tiến Đạt Tại Gia Lai
Địa chỉ: 125 Nguyễn Lương Bằng, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 125 Nguyen Luong Bang, Pleiku Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Máy Phở Việt Nam
Địa chỉ: F2/1T Ấp 68, Xã Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: F2/1T Ap 68, Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Sản Xuất Và Thương Mại Minh Trí
Địa chỉ: Xóm 5, Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Xuan Truong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Hồ Hiếu
Địa chỉ: 26/2 Nguyễn Phú Hường, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 26/2 Nguyen Phu Huong, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Huy Hải
Địa chỉ: Số nhà 36, Thôn Bặt Ngõ, Xã Liên Bạt, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 36, Bat Ngo Hamlet, Lien Bat Commune, Huyen Ung Hoa, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy Đỉnh Cao
Địa chỉ: Thửa đất số 308, tờ bản đồ số 5, ấp Bình Tả 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: Thua Dat So 308, To Ban Do So 5, Binh Ta 2 Hamlet, Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Chế Tạo Máy Làm Bún Phở Hưng Thịnh
Địa chỉ: Thôn Hải Lộ Cự 1, Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Hai Lo Cu 1 Hamlet, Liem Hai Commune, Huyen Truc Ninh, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Eresson Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 01, tầng 12A, tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: Zoom 01, 12a Floor, Viet A Building, No 9 Duy Tan, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Máy Công Nghiệp BTN
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Thống Hạ, Xã Việt Thống, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Thong Ha Hamlet, Viet Thong Commune, Que Vo Town, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Eresson Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Eresson Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Eresson Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Eresson Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Eresson Việt Nam tại địa chỉ Phòng 01, tầng 12A, tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110347981
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu