Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Và Thương Mại Thuận Phát
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 7 - 2012
Địa chỉ: Số 6 lô 1G, khu đô thị mới Trung Yên - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội Bản đồ
Address: No 6, Lot 1G, Moi Trung Yen Urban Area, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105933684
Điện thoại/ Fax: 02462943999
Tên tiếng Anh: English name:
Thuan Phat Investment Mining Mineral And Trading .,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Thùy
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Và Thương Mại Thuận Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Và Thương Mại Thuận Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Akew
Địa chỉ: Số 125/222 Nguyễn Thị Tần, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 125/222 Nguyen Thi Tan, Ward 1, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Anasi
Địa chỉ: 154/41/33 Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 154/41/33 Au Duong Lan, Ward 3, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Khai Thác Khoáng Sản Và Kim Loại Quý Thành Nam
Địa chỉ: 1234, ấp Phú Quới, Xã Tân Hôi, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: 1234, Phu Quoi Hamlet, Tan Hoi Commune, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Chi Nhánh Đông Hà - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thanh Mai Ha Noi I
Địa chỉ: Số 42B Đường Số 6, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: No 42B, Street No 6, Linh Tay Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Đăk Kan 2
Địa chỉ: Thôn Tân Bình, Xã Đắk Kan, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Address: Tan Binh Hamlet, Dak Kan Commune, Ngoc Hoi District, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Đăk Kan Tân Bình
Địa chỉ: Thôn Tân Bình, Xã Đắk Kan, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Address: Tan Binh Hamlet, Dak Kan Commune, Ngoc Hoi District, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần QSV
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Nghĩa Lộ, Thị xã Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái
Address: Hamlet 1, Nghia Lo Commune, Nghia Lo Town, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Crystal Blade
Địa chỉ: Thửa đất số 55, Tờ bản đồ số 16, khu phố Tân Ba, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 55, To Ban Do So 16, Tan Ba Quarter, Thai Hoa Ward, Tan Uyen Town, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản H2N Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Bòng Sơn, Xã Tượng Sơn, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Bong Son Hamlet, Tuong Son Commune, Nong Cong District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phương Oanh
Địa chỉ: Bản Trung Tâm, Thị Trấn Tam Đường, Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu
Address: Trung Tam Hamlet, Tam Duong Town, Tam Duong District, Lai Chau Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Và Thương Mại Thuận Phát
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Và Thương Mại Thuận Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Và Thương Mại Thuận Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Và Thương Mại Thuận Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khai Thác Khoáng Sản Và Thương Mại Thuận Phát tại địa chỉ Số 6 lô 1G, khu đô thị mới Trung Yên - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105933684
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu